Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 17-01-2016
- Cập nhật : 17/01/2016
Cập nhật lúc 00:02:07 AM 17/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.650 | 32.920 |
Vàng SJC 10L | 32.650 | 32.920 |
Vàng SJC 1L | 32.650 | 32.920 |
Vàng SJC 5c | 32.650 | 32.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.650 | 32.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.210 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.710 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99% | 29.408 | 30.208 |
Vàng nữ trang 75% | 21.735 | 23.035 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.639 | 17.939 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.574 | 12.874 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |