Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 16-01-2016
- Cập nhật : 16/01/2016
Cập nhật lúc 09:28:05 AM 16/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.630 | 32.900 |
Vàng SJC 10L | 32.630 | 32.900 |
Vàng SJC 1L | 32.630 | 32.900 |
Vàng SJC 5c | 32.630 | 32.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.630 | 32.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.190 | 30.490 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.690 | 30.490 |
Vàng nữ trang 99% | 29.388 | 30.188 |
Vàng nữ trang 75% | 21.720 | 23.020 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.627 | 17.927 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.566 | 12.866 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Cập nhật lúc 00:03:02 AM 16/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.610 | 32.870 |
Vàng SJC 10L | 32.610 | 32.870 |
Vàng SJC 1L | 32.610 | 32.870 |
Vàng SJC 5c | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.610 | 32.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.090 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.590 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99% | 29.289 | 30.089 |
Vàng nữ trang 75% | 21.645 | 22.945 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.569 | 17.869 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.524 | 12.824 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.890 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.890 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.900 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |