Kể từ sáng mai 18/12, lãi suất tiền gửi bằng USD cá nhân giảm về 0%. Đây là động thái của NHNN sau khi Fed tăng lãi suất và đồng Nhân dân tệ liên tục giảm giá.
Giá vàng SJC 17-12-2015
- Cập nhật : 17/12/2015
Cập nhật lúc 09:14:23 AM 17/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.820 | 33.070 |
Vàng SJC 5c | 32.820 | 33.090 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.820 | 33.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.990 | 30.290 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.440 | 30.290 |
Vàng nữ trang 99% | 29.140 | 29.990 |
Vàng nữ trang 75% | 21.470 | 22.870 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.411 | 17.811 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.382 | 12.782 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.090 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.090 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.090 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.090 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.090 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.100 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.090 |
Cập nhật lúc 08:26:04 AM 17/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.870 | 33.120 |
Vàng SJC 5c | 32.870 | 33.140 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.870 | 33.150 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.000 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.450 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99% | 29.150 | 30.000 |
Vàng nữ trang 75% | 21.477 | 22.877 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.417 | 17.817 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.386 | 12.786 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.860 | 33.140 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.860 | 33.140 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.840 | 33.150 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |
Cập nhật lúc 00:02:32 PM 17/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.830 | 33.080 |
Vàng SJC 5c | 32.830 | 33.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.830 | 33.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.930 | 30.230 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.380 | 30.230 |
Vàng nữ trang 99% | 29.081 | 29.931 |
Vàng nữ trang 75% | 21.425 | 22.825 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.376 | 17.776 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.357 | 12.757 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |