Phó Thống đốc NHNN Nguyễn Thị Hồng cho biết, việc tỷ giá USD/VND tăng kịch trần thời gian gần đây là do diễn biến tâm lý dưới tác động của việc giảm giá liên tục của đồng Nhân dân tệ và Fed tăng lãi suất. Hiện nhu cầu mua bán ngoại tệ bình thường, không có đột biến.
Tỷ giá ngoại tệ 17-12-2015
- Cập nhật : 17/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,078.59 | 16,175.64 | 16,336.66 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,104.13 | 16,250.38 | 16,477.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,459.44 | 22,617.76 | 22,842.91 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,236.79 | 3,341.74 |
EUR | EURO | 24,339.56 | 24,412.80 | 24,655.82 |
GBP | BRITISH POUND | 33,393.68 | 33,629.08 | 33,963.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.74 | 2,891.98 | 2,932.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.47 | 346.70 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.51 | 183.34 | 185.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.10 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,240.33 | 75,614.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,198.92 | 5,271.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,530.28 | 2,612.31 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.66 | 357.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,835.08 | 6,207.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,613.08 | 2,681.66 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,771.84 | 15,883.02 | 16,105.42 |
THB | THAI BAHT | 615.05 | 615.05 | 641.38 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/12/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,049.57 | 16,146.45 | 16,307.18 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,149.79 | 16,296.46 | 16,524.66 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,552.56 | 22,711.54 | 22,937.62 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,256.06 | 3,361.62 |
EUR | EURO | 24,480.62 | 24,554.28 | 24,798.71 |
GBP | BRITISH POUND | 33,514.09 | 33,750.34 | 34,086.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.77 | 2,892.01 | 2,932.51 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.61 | 344.77 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.43 | 184.27 | 186.11 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.10 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,192.07 | 75,565.11 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,198.92 | 5,271.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,550.06 | 2,632.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.68 | 356.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,835.23 | 6,207.99 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,624.01 | 2,692.87 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,785.26 | 15,896.54 | 16,119.13 |
THB | THAI BAHT | 613.00 | 613.00 | 639.24 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/12/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo