Trong tuần 11-15/1, lượng tiền NHNN hút về tương đối mạnh lên đến 23.361 tỷ đồng, chấm dứt chuỗi thời kỳ liên tục bơm tiền trên OMO.
Tỷ giá ngoại tệ 16-01-2016
- Cập nhật : 16/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,375.20 | 15,468.01 | 15,609.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,264.73 | 15,403.36 | 15,606.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,062.98 | 22,218.51 | 22,421.96 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,219.57 | 3,321.32 |
EUR | EURO | 24,213.92 | 24,286.78 | 24,509.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,880.87 | 32,105.61 | 32,399.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.20 | 2,858.21 | 2,895.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.76 | 339.43 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.81 | 189.71 | 191.44 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.42 | 18.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,651.59 | 74,947.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,080.12 | 5,147.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,506.31 | 2,585.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 291.81 | 325.57 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,803.80 | 6,169.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,591.82 | 2,657.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,356.06 | 15,464.31 | 15,668.46 |
THB | THAI BAHT | 604.92 | 604.92 | 630.31 |
USD | US DOLLAR | 22,390.00 | 22,390.00 | 22,460.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo