Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 11-03-2016
- Cập nhật : 11/03/2016
Cập nhật lúc 04:25:29 PM 11/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.730 | 34.030 |
Vàng SJC 10L | 33.730 | 34.030 |
Vàng SJC 1L | 33.730 | 34.030 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 34.050 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 34.060 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.600 | 33.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.350 | 34.000 |
Vàng nữ trang 99% | 33.013 | 33.663 |
Vàng nữ trang 75% | 24.178 | 25.578 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.516 | 19.916 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.929 | 14.329 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.050 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.050 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.700 | 34.060 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Cập nhật lúc 02:09:00 PM 11/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.760 | 34.060 |
Vàng SJC 10L | 33.760 | 34.060 |
Vàng SJC 1L | 33.760 | 34.060 |
Vàng SJC 5c | 33.760 | 34.080 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.760 | 34.090 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.640 | 33.940 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.410 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99% | 33.073 | 33.723 |
Vàng nữ trang 75% | 24.208 | 25.608 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.539 | 19.939 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.954 | 14.354 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.080 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.080 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.080 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.080 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.080 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.090 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.080 |
Cập nhật lúc 09:09:03 AM 11/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.850 | 34.150 |
Vàng SJC 10L | 33.850 | 34.150 |
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.150 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.770 | 34.070 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.520 | 34.170 |
Vàng nữ trang 99% | 33.182 | 33.832 |
Vàng nữ trang 75% | 24.305 | 25.705 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.615 | 20.015 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.000 | 14.400 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.170 |
Cập nhật lúc 08:53:14 AM 11/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.870 | 34.170 |
Vàng SJC 10L | 33.870 | 34.170 |
Vàng SJC 1L | 33.870 | 34.170 |
Vàng SJC 5c | 33.870 | 34.190 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.870 | 34.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.740 | 34.090 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.540 | 34.190 |
Vàng nữ trang 99% | 33.201 | 33.851 |
Vàng nữ trang 75% | 24.320 | 25.720 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.626 | 20.026 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.009 | 14.409 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.190 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.190 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.190 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.190 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.190 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.200 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.190 |
Cập nhật lúc 08:36:26 AM 11/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.910 | 34.210 |
Vàng SJC 10L | 33.910 | 34.210 |
Vàng SJC 1L | 33.910 | 34.210 |
Vàng SJC 5c | 33.910 | 34.230 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.910 | 34.240 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.840 | 34.190 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.640 | 34.290 |
Vàng nữ trang 99% | 33.300 | 33.950 |
Vàng nữ trang 75% | 24.395 | 25.795 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.685 | 20.085 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.050 | 14.450 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.230 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.230 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.230 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.230 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.230 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.240 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.230 |
Cập nhật lúc 00:03:52 AM 11/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.550 | 33.800 |
Vàng SJC 10L | 33.550 | 33.800 |
Vàng SJC 1L | 33.550 | 33.800 |
Vàng SJC 5c | 33.550 | 33.820 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.550 | 33.830 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.400 | 33.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.150 | 33.800 |
Vàng nữ trang 99% | 32.815 | 33.465 |
Vàng nữ trang 75% | 24.028 | 25.428 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.399 | 19.799 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.846 | 14.246 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.820 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.820 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.820 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.820 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.820 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.830 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.820 |