Khối ngân hàng nước ngoài đã tiến đến đâu sau khi gia tăng phạm vi và quy mô hoạt động...
Giá vàng SJC 17-09-2015
- Cập nhật : 17/09/2015
Cập nhật lúc 02:26:37 PM 17/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.940 | 34.160 |
Vàng SJC 5c | 33.940 | 34.180 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.940 | 34.190 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.950 | 31.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.450 | 31.250 |
Vàng nữ trang 99% | 30.141 | 30.941 |
Vàng nữ trang 75% | 22.190 | 23.590 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.971 | 18.371 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.783 | 13.183 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.180 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.180 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.180 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.190 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.180 |
Cập nhật lúc 08:09:42 AM 17/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.980 | 34.180 |
Vàng SJC 5c | 33.980 | 34.200 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.980 | 34.210 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.960 | 31.260 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.460 | 31.260 |
Vàng nữ trang 99% | 30.150 | 30.950 |
Vàng nữ trang 75% | 22.197 | 23.597 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.976 | 18.376 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.787 | 13.187 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.200 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.200 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.200 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.200 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.200 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.210 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.980 | 34.200 |
Cập nhật lúc 00:01:05 PM 17/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.080 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.760 | 31.060 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.260 | 31.060 |
Vàng nữ trang 99% | 29.952 | 30.752 |
Vàng nữ trang 75% | 22.047 | 23.447 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.860 | 18.260 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.703 | 13.103 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |