Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 18-09-2015
- Cập nhật : 18/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,986.75 | 16,083.25 | 16,226.87 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,799.54 | 16,952.11 | 17,172.04 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,142.24 | 23,305.38 | 23,513.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,384.61 | 3,490.80 |
EUR | EURO | 25,444.52 | 25,521.08 | 25,748.98 |
GBP | BRITISH POUND | 34,585.34 | 34,829.14 | 35,140.15 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.75 | 346.64 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.79 | 186.66 | 188.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.16 | 19.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,312.37 | 75,612.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,269.23 | 5,337.59 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,729.74 | 2,815.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.50 | 382.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.60 | 6,185.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,710.16 | 2,778.46 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,850.40 | 15,962.13 | 16,169.21 |
THB | THAI BAHT | 614.69 | 614.69 | 640.35 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/09/2015 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,024.12 | 16,120.85 | 16,264.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,835.84 | 16,988.74 | 17,209.12 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,923.21 | 23,084.80 | 23,290.90 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,358.24 | 3,463.59 |
EUR | EURO | 25,248.47 | 25,324.44 | 25,550.54 |
GBP | BRITISH POUND | 34,502.24 | 34,745.46 | 35,055.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,866.30 | 2,886.51 | 2,923.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.85 | 346.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.11 | 185.97 | 187.63 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.16 | 19.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,442.91 | 75,747.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,261.24 | 5,329.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,722.61 | 2,808.03 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 334.60 | 383.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,829.02 | 6,195.08 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,696.41 | 2,764.37 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,870.67 | 15,982.55 | 16,189.87 |
THB | THAI BAHT | 615.62 | 615.62 | 641.31 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/09/2015 00:01 và chỉ mang tính chất tham khảo