Việc điều chỉnh tỷ giá đồng nhân dân tệ so với USD 0,54% là con số rất nhỏ, hơn nữa giao dịch của các doanh nghiệp đều bằng USD nên việc điều chỉnh này không có ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
Giá vàng SJC 04-11-2015
- Cập nhật : 04/11/2015
Cập nhật lúc 01:36:25 PM 04/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.370 | 33.600 |
Vàng SJC 5c | 33.370 | 33.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.370 | 33.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.900 | 31.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.500 | 31.200 |
Vàng nữ trang 99% | 30.191 | 30.891 |
Vàng nữ trang 75% | 22.252 | 23.552 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.041 | 18.341 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.862 | 13.162 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.360 | 33.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.360 | 33.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.620 |
Cập nhật lúc 10:03:54 AM 04/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.440 | 33.670 |
Vàng SJC 5c | 33.440 | 33.690 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.440 | 33.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.900 | 31.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.500 | 31.200 |
Vàng nữ trang 99% | 30.191 | 30.891 |
Vàng nữ trang 75% | 22.252 | 23.552 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.041 | 18.341 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.862 | 13.162 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.690 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.690 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.690 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.700 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.690 |
Cập nhật lúc 08:11:09 AM 04/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.440 | 33.670 |
Vàng SJC 5c | 33.440 | 33.690 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.440 | 33.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.060 | 31.360 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.660 | 31.460 |
Vàng nữ trang 99% | 30.349 | 31.149 |
Vàng nữ trang 75% | 22.272 | 23.672 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.035 | 18.435 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.870 | 13.270 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.690 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.690 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.690 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.700 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.690 |
Cập nhật lúc 00:02:01 PM 04/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.520 | 33.730 |
Vàng SJC 5c | 33.520 | 33.750 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.520 | 33.760 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.120 | 31.420 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.720 | 31.520 |
Vàng nữ trang 99% | 30.408 | 31.208 |
Vàng nữ trang 75% | 22.317 | 23.717 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.070 | 18.470 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.895 | 13.295 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.750 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.750 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.750 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.750 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.750 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.760 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.750 |