tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 04-11-2015

  • Cập nhật : 04/11/2015
Cập nhật lúc 01:36:25 PM 04/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.37033.600
Vàng SJC 5c33.37033.620
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.37033.630
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.90031.200
Vàng nữ trang 99,99%30.50031.200
Vàng nữ trang 99%30.19130.891
Vàng nữ trang 75%22.25223.552
Vàng nữ trang 58,3%17.04118.341
Vàng nữ trang 41,7%11.86213.162
  Hà Nội
Vàng SJC33.37033.620
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.37033.620
  Nha Trang
Vàng SJC33.36033.620
  Cà Mau
Vàng SJC33.37033.620
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.36033.620
  Bình Phước
Vàng SJC33.34033.630
  Huế
Vàng SJC33.37033.620
Cập nhật lúc 10:03:54 AM 04/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.44033.670
Vàng SJC 5c33.44033.690
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.44033.700
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.90031.200
Vàng nữ trang 99,99%30.50031.200
Vàng nữ trang 99%30.19130.891
Vàng nữ trang 75%22.25223.552
Vàng nữ trang 58,3%17.04118.341
Vàng nữ trang 41,7%11.86213.162
  Hà Nội
Vàng SJC33.44033.690
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.44033.690
  Nha Trang
Vàng SJC33.43033.690
  Cà Mau
Vàng SJC33.44033.690
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.43033.690
  Bình Phước
Vàng SJC33.41033.700
  Huế
Vàng SJC33.44033.690
Cập nhật lúc 08:11:09 AM 04/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.44033.670
Vàng SJC 5c33.44033.690
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.44033.700
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.06031.360
Vàng nữ trang 99,99%30.66031.460
Vàng nữ trang 99%30.34931.149
Vàng nữ trang 75%22.27223.672
Vàng nữ trang 58,3%17.03518.435
Vàng nữ trang 41,7%11.87013.270
  Hà Nội
Vàng SJC33.44033.690
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.44033.690
  Nha Trang
Vàng SJC33.43033.690
  Cà Mau
Vàng SJC33.44033.690
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.43033.690
  Bình Phước
Vàng SJC33.41033.700
  Huế
Vàng SJC33.44033.690
Cập nhật lúc 00:02:01 PM 04/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.52033.730
Vàng SJC 5c33.52033.750
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.52033.760
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.12031.420
Vàng nữ trang 99,99%30.72031.520
Vàng nữ trang 99%30.40831.208
Vàng nữ trang 75%22.31723.717
Vàng nữ trang 58,3%17.07018.470
Vàng nữ trang 41,7%11.89513.295
  Hà Nội
Vàng SJC33.52033.750
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.52033.750
  Nha Trang
Vàng SJC33.51033.750
  Cà Mau
Vàng SJC33.52033.750
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.51033.750
  Bình Phước
Vàng SJC33.49033.760
  Huế
Vàng SJC33.52033.750
Trở về

Bài cùng chuyên mục