Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 03-10-2015
- Cập nhật : 03/10/2015
Cập nhật lúc 08:05:41 AM 03/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.590 | 33.810 |
Vàng SJC 5c | 33.590 | 33.830 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.590 | 33.840 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.100 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.600 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99% | 30.289 | 31.089 |
Vàng nữ trang 75% | 22.302 | 23.702 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.058 | 18.458 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.845 | 13.245 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.830 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.830 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.830 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.830 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.830 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.840 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.830 |
Cập nhật lúc 00:01:35 PM 03/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.590 | 33.810 |
Vàng SJC 5c | 33.590 | 33.830 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.590 | 33.840 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.650 | 30.950 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.150 | 30.950 |
Vàng nữ trang 99% | 29.844 | 30.644 |
Vàng nữ trang 75% | 21.965 | 23.365 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.796 | 18.196 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.657 | 13.057 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.830 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.830 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.830 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.830 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.830 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.840 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.830 |