Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vừa thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 1/10/2015 đến 10/10/2015.
Giá vàng SJC 05-10-2015
- Cập nhật : 05/10/2015
Cập nhật lúc 04:32:39 PM 05/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.690 | 33.910 |
Vàng SJC 5c | 33.690 | 33.930 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.690 | 33.940 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.050 | 31.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.650 | 31.350 |
Vàng nữ trang 99% | 30.340 | 31.040 |
Vàng nữ trang 75% | 22.365 | 23.665 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.129 | 18.429 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.924 | 13.224 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.930 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.930 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.940 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.930 |
Cập nhật lúc 01:34:00 PM 05/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.740 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.740 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.740 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.110 | 31.410 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.710 | 31.410 |
Vàng nữ trang 99% | 30.399 | 31.099 |
Vàng nữ trang 75% | 22.410 | 23.710 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.164 | 18.464 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.949 | 13.249 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.980 |
Cập nhật lúc 09:16:35 AM 05/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.730 | 33.950 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 33.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 33.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.080 | 31.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.680 | 31.380 |
Vàng nữ trang 99% | 30.369 | 31.069 |
Vàng nữ trang 75% | 22.387 | 23.687 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.146 | 18.446 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.937 | 13.237 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.980 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Cập nhật lúc 08:13:27 AM 05/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 5c | 33.740 | 33.990 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.740 | 34.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.070 | 31.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.570 | 31.370 |
Vàng nữ trang 99% | 30.259 | 31.059 |
Vàng nữ trang 75% | 22.280 | 23.680 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.041 | 18.441 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.833 | 13.233 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.710 | 34.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Cập nhật lúc 00:01:55 AM 05/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.750 | 34.000 |
Vàng SJC 5c | 33.750 | 34.020 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.750 | 34.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.100 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.600 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99% | 30.289 | 31.089 |
Vàng nữ trang 75% | 22.302 | 23.702 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.058 | 18.458 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.845 | 13.245 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.020 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.020 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.740 | 34.020 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.020 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.740 | 34.020 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.030 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.020 |