Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 05-08-2016
- Cập nhật : 05/08/2016
Cập nhật lúc 03:11:43 PM 05/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.660 | 36.910 |
Vàng SJC 10L | 36.660 | 36.910 |
Vàng SJC 1L | 36.660 | 36.910 |
Vàng SJC 5c | 36.660 | 36.930 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.660 | 36.940 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.370 | 36.770 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.970 | 36.770 |
Vàng nữ trang 99% | 35.606 | 36.406 |
Vàng nữ trang 75% | 26.330 | 27.730 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.189 | 21.589 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.085 | 15.485 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.930 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.930 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.650 | 36.930 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.930 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.650 | 36.930 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.630 | 36.940 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.930 |
Cập nhật lúc 08:42:51 AM 05/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.690 | 36.940 |
Vàng SJC 10L | 36.690 | 36.940 |
Vàng SJC 1L | 36.690 | 36.940 |
Vàng SJC 5c | 36.690 | 36.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.690 | 36.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.370 | 36.770 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.970 | 36.770 |
Vàng nữ trang 99% | 35.606 | 36.406 |
Vàng nữ trang 75% | 26.330 | 27.730 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.189 | 21.589 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.085 | 15.485 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.680 | 36.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.660 | 36.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.690 | 36.960 |
Cập nhật lúc 08:12:14 AM 05/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.730 | 36.990 |
Vàng SJC 10L | 36.730 | 36.990 |
Vàng SJC 1L | 36.730 | 36.990 |
Vàng SJC 5c | 36.730 | 37.010 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.730 | 37.020 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.360 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.960 | 36.760 |
Vàng nữ trang 99% | 35.596 | 36.396 |
Vàng nữ trang 75% | 26.323 | 27.723 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.183 | 21.583 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.080 | 15.480 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.730 | 37.010 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.730 | 37.010 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.720 | 37.010 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.730 | 37.010 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.720 | 37.010 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.700 | 37.020 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.730 | 37.010 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 05/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.600 | 36.850 |
Vàng SJC 10L | 36.600 | 36.850 |
Vàng SJC 1L | 36.600 | 36.850 |
Vàng SJC 5c | 36.600 | 36.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.600 | 36.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.200 | 36.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.800 | 36.600 |
Vàng nữ trang 99% | 35.438 | 36.238 |
Vàng nữ trang 75% | 26.203 | 27.603 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.090 | 21.490 |
Vàng nữ trang 41,7% | 14.014 | 15.414 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.600 | 36.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.600 | 36.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.600 | 36.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.590 | 36.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.570 | 36.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.600 | 36.870 |