Dự trữ ngoại tệ (DTNT) đạt mức cao nhất từ trước đến nay là một trong những điểm sáng trong tình hình KTXH 6 tháng đầu năm mà Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc đã trình bày trước Quốc hội khóa XIV.
Tỷ giá ngoại tệ 04-08-2016
- Cập nhật : 04/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,802.30 | 16,903.72 | 17,054.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,837.40 | 16,990.31 | 17,210.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,646.64 | 22,806.28 | 23,056.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,290.72 | 3,393.98 |
EUR | EURO | 24,661.97 | 24,736.18 | 24,957.23 |
GBP | BRITISH POUND | 29,397.59 | 29,604.82 | 29,869.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.67 | 2,855.66 | 2,892.73 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.36 | 346.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.16 | 218.34 | 222.06 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.00 | 20.66 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,487.14 | 5,558.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,598.30 | 2,679.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.28 | 373.46 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.40 | 6,166.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,577.76 | 2,642.75 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,452.08 | 16,568.06 | 16,716.12 |
THB | THAI BAHT | 625.26 | 625.26 | 651.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/08/2016 08:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,749.34 | 16,850.44 | 17,001.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,746.23 | 16,898.31 | 17,117.65 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,822.65 | 22,983.53 | 23,235.35 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,311.26 | 3,415.17 |
EUR | EURO | 24,819.12 | 24,893.80 | 25,116.27 |
GBP | BRITISH POUND | 29,368.93 | 29,575.96 | 29,840.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.60 | 2,855.59 | 2,892.65 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.48 | 346.58 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.24 | 218.42 | 222.14 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.98 | 20.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,453.37 | 5,524.16 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,604.59 | 2,686.32 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.61 | 371.42 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,588.09 | 2,653.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,438.59 | 16,554.47 | 16,702.41 |
THB | THAI BAHT | 628.14 | 628.14 | 654.36 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo