tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 04-08-2016

  • Cập nhật : 04/08/2016
Cập nhật lúc 02:32:05 PM 04/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.60036.850
Vàng SJC 10L36.60036.850
Vàng SJC 1L36.60036.850
Vàng SJC 5c36.60036.870
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.60036.880
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.20036.600
Vàng nữ trang 99,99%35.80036.600
Vàng nữ trang 99%35.43836.238
Vàng nữ trang 75%26.20327.603
Vàng nữ trang 58,3%20.09021.490
Vàng nữ trang 41,7%14.01415.414
Hà Nội
Vàng SJC36.60036.870
Đà Nẵng
Vàng SJC36.60036.870
Nha Trang
Vàng SJC36.59036.870
Cà Mau
Vàng SJC36.60036.870
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.59036.870
Bình Phước
Vàng SJC36.57036.880
Huế
Vàng SJC36.60036.870
Cập nhật lúc 01:51:06 PM 04/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.58036.830
Vàng SJC 10L36.58036.830
Vàng SJC 1L36.58036.830
Vàng SJC 5c36.58036.850
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.58036.860
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.17036.570
Vàng nữ trang 99,99%35.77036.570
Vàng nữ trang 99%35.40836.208
Vàng nữ trang 75%26.18027.580
Vàng nữ trang 58,3%20.07221.472
Vàng nữ trang 41,7%14.00115.401
Hà Nội
Vàng SJC36.58036.850
Đà Nẵng
Vàng SJC36.58036.850
Nha Trang
Vàng SJC36.57036.850
Cà Mau
Vàng SJC36.58036.850
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.57036.850
Bình Phước
Vàng SJC36.55036.860
Huế
Vàng SJC36.58036.850
Cập nhật lúc 10:57:59 AM 04/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.58036.830
Vàng SJC 10L36.58036.830
Vàng SJC 1L36.58036.830
Vàng SJC 5c36.58036.850
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.58036.860
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.19036.590
Vàng nữ trang 99,99%35.79036.590
Vàng nữ trang 99%35.42836.228
Vàng nữ trang 75%26.19527.595
Vàng nữ trang 58,3%20.08421.484
Vàng nữ trang 41,7%14.01015.410
Hà Nội
Vàng SJC36.58036.850
Đà Nẵng
Vàng SJC36.58036.850
Nha Trang
Vàng SJC36.57036.850
Cà Mau
Vàng SJC36.58036.850
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.57036.850
Bình Phước
Vàng SJC36.55036.860
Huế
Vàng SJC36.58036.850
Cập nhật lúc 09:36:59 AM 04/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.62036.870
Vàng SJC 10L36.62036.870
Vàng SJC 1L36.62036.870
Vàng SJC 5c36.62036.890
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.62036.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.27036.670
Vàng nữ trang 99,99%35.87036.670
Vàng nữ trang 99%35.50736.307
Vàng nữ trang 75%26.25527.655
Vàng nữ trang 58,3%20.13121.531
Vàng nữ trang 41,7%14.04315.443
Hà Nội
Vàng SJC36.62036.890
Đà Nẵng
Vàng SJC36.62036.890
Nha Trang
Vàng SJC36.61036.890
Cà Mau
Vàng SJC36.62036.890
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.61036.890
Bình Phước
Vàng SJC36.59036.900
Huế
Vàng SJC36.62036.890
Cập nhật lúc 08:33:19 AM 04/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.62036.890
Vàng SJC 10L36.62036.890
Vàng SJC 1L36.62036.890
Vàng SJC 5c36.62036.910
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.62036.920
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.29036.690
Vàng nữ trang 99,99%35.89036.690
Vàng nữ trang 99%35.52736.327
Vàng nữ trang 75%26.27027.670
Vàng nữ trang 58,3%20.14221.542
Vàng nữ trang 41,7%14.05115.451
Hà Nội
Vàng SJC36.62036.910
Đà Nẵng
Vàng SJC36.62036.910
Nha Trang
Vàng SJC36.61036.910
Cà Mau
Vàng SJC36.62036.910
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.61036.910
Bình Phước
Vàng SJC36.59036.920
Huế
Vàng SJC36.62036.910
Cập nhật lúc 08:06:22 AM 04/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.55036.820
Vàng SJC 10L36.55036.820
Vàng SJC 1L36.55036.820
Vàng SJC 5c36.55036.840
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.55036.850
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.22036.620
Vàng nữ trang 99,99%35.82036.620
Vàng nữ trang 99%35.45736.257
Vàng nữ trang 75%26.21827.618
Vàng nữ trang 58,3%20.10221.502
Vàng nữ trang 41,7%14.02215.422
Hà Nội
Vàng SJC36.55036.840
Đà Nẵng
Vàng SJC36.55036.840
Nha Trang
Vàng SJC36.54036.840
Cà Mau
Vàng SJC36.55036.840
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.54036.840
Bình Phước
Vàng SJC36.52036.850
Huế
Vàng SJC36.55036.840
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 04/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.70036.970
Vàng SJC 10L36.70036.970
Vàng SJC 1L36.70036.970
Vàng SJC 5c36.70036.990
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.70037.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.38036.780
Vàng nữ trang 99,99%35.98036.780
Vàng nữ trang 99%35.61636.416
Vàng nữ trang 75%26.33827.738
Vàng nữ trang 58,3%20.19521.595
Vàng nữ trang 41,7%14.08915.489
Hà Nội
Vàng SJC36.70036.990
Đà Nẵng
Vàng SJC36.70036.990
Nha Trang
Vàng SJC36.69036.990
Cà Mau
Vàng SJC36.70036.990
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.69036.990
Bình Phước
Vàng SJC36.67037.000
Huế
Vàng SJC36.70036.990
Trở về

Bài cùng chuyên mục