tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 28-04-2016

  • Cập nhật : 28/04/2016
Cập nhật lúc 02:29:39 PM 28/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.22033.470
Vàng SJC 10L33.22033.470
Vàng SJC 1L33.22033.470
Vàng SJC 5c33.22033.490
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.500
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.29033.540
Vàng nữ trang 99,99%32.94033.540
Vàng nữ trang 99%32.50833.208
Vàng nữ trang 75%24.10825.308
Vàng nữ trang 58,3%18.50619.706
Vàng nữ trang 41,7%12.93814.138
Hà Nội
Vàng SJC33.22033.490
Đà Nẵng
Vàng SJC33.22033.490
Nha Trang
Vàng SJC33.21033.490
Cà Mau
Vàng SJC33.22033.490
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.21033.490
Bình Phước
Vàng SJC33.19033.500
Huế
Vàng SJC33.22033.490
Cập nhật lúc 08:09:19 AM 28/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.14033.310
Vàng SJC 10L33.14033.310
Vàng SJC 1L33.14033.310
Vàng SJC 5c33.14033.330
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.14033.340
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.15033.400
Vàng nữ trang 99,99%32.80033.400
Vàng nữ trang 99%32.36933.069
Vàng nữ trang 75%24.00325.203
Vàng nữ trang 58,3%18.42419.624
Vàng nữ trang 41,7%12.87914.079
Hà Nội
Vàng SJC33.14033.330
Đà Nẵng
Vàng SJC33.14033.330
Nha Trang
Vàng SJC33.13033.330
Cà Mau
Vàng SJC33.14033.330
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.13033.330
Bình Phước
Vàng SJC33.11033.340
Huế
Vàng SJC33.14033.330
Cập nhật lúc 00:03:02 AM 28/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.17033.340
Vàng SJC 10L33.17033.340
Vàng SJC 1L33.17033.340
Vàng SJC 5c33.17033.360
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.17033.370
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.20033.450
Vàng nữ trang 99,99%32.85033.450
Vàng nữ trang 99%32.41933.119
Vàng nữ trang 75%24.04025.240
Vàng nữ trang 58,3%18.45319.653
Vàng nữ trang 41,7%12.90014.100
Hà Nội
Vàng SJC33.17033.360
Đà Nẵng
Vàng SJC33.17033.360
Nha Trang
Vàng SJC33.16033.360
Cà Mau
Vàng SJC33.17033.360
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.16033.360
Bình Phước
Vàng SJC33.14033.370
Huế
Vàng SJC33.17033.360
Trở về

Bài cùng chuyên mục