Phản ánh những vướng mắc trong quá trình thực hiện Nghị định 118/2015/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư, theo Hải quan một số tỉnh, thành phố, nhiều quy định chưa rõ ràng hoặc chồng chéo với các quy định khác, gây khó khăn cho cơ quan Hải quan trong việc thực hiện.
Giá vàng SJC 28-04-2016
- Cập nhật : 28/04/2016
Cập nhật lúc 02:29:39 PM 28/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.220 | 33.470 |
Vàng SJC 10L | 33.220 | 33.470 |
Vàng SJC 1L | 33.220 | 33.470 |
Vàng SJC 5c | 33.220 | 33.490 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.220 | 33.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.290 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.940 | 33.540 |
Vàng nữ trang 99% | 32.508 | 33.208 |
Vàng nữ trang 75% | 24.108 | 25.308 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.506 | 19.706 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.938 | 14.138 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.490 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.490 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.490 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.490 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.490 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.500 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.490 |
Cập nhật lúc 08:09:19 AM 28/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.140 | 33.310 |
Vàng SJC 10L | 33.140 | 33.310 |
Vàng SJC 1L | 33.140 | 33.310 |
Vàng SJC 5c | 33.140 | 33.330 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.140 | 33.340 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.150 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.800 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99% | 32.369 | 33.069 |
Vàng nữ trang 75% | 24.003 | 25.203 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.424 | 19.624 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.879 | 14.079 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.330 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.330 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.330 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.330 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.330 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.340 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.330 |
Cập nhật lúc 00:03:02 AM 28/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.170 | 33.340 |
Vàng SJC 10L | 33.170 | 33.340 |
Vàng SJC 1L | 33.170 | 33.340 |
Vàng SJC 5c | 33.170 | 33.360 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.170 | 33.370 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.200 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.850 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99% | 32.419 | 33.119 |
Vàng nữ trang 75% | 24.040 | 25.240 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.453 | 19.653 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.900 | 14.100 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.360 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.360 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.360 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.360 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.360 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.370 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.360 |