Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 05-05-2016
- Cập nhật : 05/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,510.21 | 16,609.87 | 16,758.32 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,085.32 | 17,240.48 | 17,464.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,013.99 | 23,176.22 | 23,383.35 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,389.34 | 3,495.71 |
EUR | EURO | 25,409.77 | 25,486.23 | 25,714.00 |
GBP | BRITISH POUND | 31,973.58 | 32,198.97 | 32,486.73 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.88 | 2,853.86 | 2,890.91 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.61 | 346.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.07 | 207.14 | 208.99 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 20.37 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,019.74 | 76,926.79 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,550.66 | 5,622.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,697.45 | 2,782.10 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.24 | 372.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,729.63 | 2,798.44 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,224.34 | 16,338.71 | 16,550.80 |
THB | THAI BAHT | 622.31 | 622.31 | 648.29 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/05/2016 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,444.04 | 16,543.30 | 16,691.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,060.08 | 17,215.02 | 17,438.48 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,023.61 | 23,185.91 | 23,393.12 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,389.87 | 3,496.25 |
EUR | EURO | 25,414.19 | 25,490.66 | 25,718.47 |
GBP | BRITISH POUND | 31,947.13 | 32,172.34 | 32,459.86 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.41 | 2,853.38 | 2,890.42 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.79 | 346.90 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.13 | 207.20 | 209.05 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 20.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,019.74 | 76,926.79 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,524.35 | 5,596.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,692.55 | 2,777.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.01 | 371.90 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,729.63 | 2,798.44 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,178.98 | 16,293.03 | 16,504.53 |
THB | THAI BAHT | 621.60 | 621.60 | 647.56 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/05/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,502.18 | 16,601.79 | 16,746.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,240.62 | 17,397.19 | 17,619.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,036.35 | 23,198.74 | 23,400.81 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,386.16 | 3,491.64 |
EUR | EURO | 25,390.18 | 25,466.58 | 25,688.41 |
GBP | BRITISH POUND | 31,948.25 | 32,173.46 | 32,453.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.48 | 2,855.47 | 2,891.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.22 | 347.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.28 | 207.35 | 209.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.30 | 20.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,954.48 | 76,841.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,565.70 | 5,636.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,699.78 | 2,783.88 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.86 | 375.30 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.82 | 6,163.40 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,732.11 | 2,800.36 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,247.20 | 16,361.73 | 16,570.40 |
THB | THAI BAHT | 622.41 | 622.41 | 648.25 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo