Nhiều chuyên gia cho rằng việc Ngân hàng Nhà nước công bố giảm 0,25%/năm đối với các lãi suất điều hành chủ chốt là động thái nhằm tạo điều kiện cho các ngân hàng giảm lãi suất cho vay, hỗ trợ doanh nghiệp.
Tỷ giá ngoại tệ 05-05-2016
- Cập nhật : 05/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,510.21 | 16,609.87 | 16,758.32 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,085.32 | 17,240.48 | 17,464.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,013.99 | 23,176.22 | 23,383.35 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,389.34 | 3,495.71 |
EUR | EURO | 25,409.77 | 25,486.23 | 25,714.00 |
GBP | BRITISH POUND | 31,973.58 | 32,198.97 | 32,486.73 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.88 | 2,853.86 | 2,890.91 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.61 | 346.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.07 | 207.14 | 208.99 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 20.37 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,019.74 | 76,926.79 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,550.66 | 5,622.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,697.45 | 2,782.10 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.24 | 372.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,729.63 | 2,798.44 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,224.34 | 16,338.71 | 16,550.80 |
THB | THAI BAHT | 622.31 | 622.31 | 648.29 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/05/2016 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,444.04 | 16,543.30 | 16,691.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,060.08 | 17,215.02 | 17,438.48 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,023.61 | 23,185.91 | 23,393.12 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,389.87 | 3,496.25 |
EUR | EURO | 25,414.19 | 25,490.66 | 25,718.47 |
GBP | BRITISH POUND | 31,947.13 | 32,172.34 | 32,459.86 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.41 | 2,853.38 | 2,890.42 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.79 | 346.90 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.13 | 207.20 | 209.05 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 20.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,019.74 | 76,926.79 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,524.35 | 5,596.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,692.55 | 2,777.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.01 | 371.90 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,729.63 | 2,798.44 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,178.98 | 16,293.03 | 16,504.53 |
THB | THAI BAHT | 621.60 | 621.60 | 647.56 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/05/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,502.18 | 16,601.79 | 16,746.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,240.62 | 17,397.19 | 17,619.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,036.35 | 23,198.74 | 23,400.81 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,386.16 | 3,491.64 |
EUR | EURO | 25,390.18 | 25,466.58 | 25,688.41 |
GBP | BRITISH POUND | 31,948.25 | 32,173.46 | 32,453.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.48 | 2,855.47 | 2,891.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.22 | 347.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.28 | 207.35 | 209.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.30 | 20.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,954.48 | 76,841.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,565.70 | 5,636.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,699.78 | 2,783.88 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.86 | 375.30 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.82 | 6,163.40 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,732.11 | 2,800.36 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,247.20 | 16,361.73 | 16,570.40 |
THB | THAI BAHT | 622.41 | 622.41 | 648.25 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo