Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 04-05-2016
- Cập nhật : 04/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,502.18 | 16,601.79 | 16,750.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,250.09 | 17,406.75 | 17,632.70 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,082.18 | 23,244.89 | 23,452.62 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,391.02 | 3,497.44 |
EUR | EURO | 25,427.81 | 25,504.32 | 25,732.25 |
GBP | BRITISH POUND | 32,032.02 | 32,257.82 | 32,546.10 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.61 | 2,854.59 | 2,891.65 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.88 | 347.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.43 | 207.51 | 209.36 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.30 | 20.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,052.96 | 76,961.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,564.30 | 5,636.53 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,701.91 | 2,786.70 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.31 | 373.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,733.36 | 2,802.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,250.80 | 16,365.36 | 16,577.79 |
THB | THAI BAHT | 622.59 | 622.59 | 648.58 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/05/2016 14:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,880.78 | 16,982.68 | 17,134.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,535.78 | 17,695.04 | 17,924.74 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,920.63 | 23,082.21 | 23,288.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.86 | 3,468.39 |
EUR | EURO | 25,226.13 | 25,302.04 | 25,528.17 |
GBP | BRITISH POUND | 32,277.66 | 32,505.20 | 32,795.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.05 | 2,855.04 | 2,892.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.48 | 347.62 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.47 | 207.55 | 209.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 20.83 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,921.31 | 76,824.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,664.22 | 5,737.75 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,707.86 | 2,792.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.78 | 385.07 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.21 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,739.41 | 2,808.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,382.66 | 16,498.15 | 16,712.31 |
THB | THAI BAHT | 625.70 | 625.70 | 651.82 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo