Trong khi rất nhiều người dân cần rút tiền để đi mua sắm, về quê thì hàng loạt các máy ATM ở Hà Nội bị tắc nghẽn.
Tỷ giá ngoại tệ 05-08-2016
- Cập nhật : 05/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,866.29 | 16,968.10 | 17,119.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,867.14 | 17,020.32 | 17,241.26 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,621.05 | 22,780.51 | 23,030.11 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,287.07 | 3,390.22 |
EUR | EURO | 24,630.97 | 24,705.09 | 24,925.87 |
GBP | BRITISH POUND | 28,934.63 | 29,138.60 | 29,399.00 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.80 | 2,856.80 | 2,893.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.87 | 345.94 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.76 | 212.89 | 220.54 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.05 | 20.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,496.67 | 5,568.01 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,604.47 | 2,686.20 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.31 | 375.94 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,586.81 | 2,652.03 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,439.81 | 16,555.70 | 16,703.65 |
THB | THAI BAHT | 626.52 | 626.52 | 652.68 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/08/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,802.30 | 16,903.72 | 17,054.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,837.40 | 16,990.31 | 17,210.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,646.64 | 22,806.28 | 23,056.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,290.72 | 3,393.98 |
EUR | EURO | 24,661.97 | 24,736.18 | 24,957.23 |
GBP | BRITISH POUND | 29,397.59 | 29,604.82 | 29,869.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.67 | 2,855.66 | 2,892.73 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.36 | 346.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.16 | 218.34 | 222.06 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.00 | 20.66 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,487.14 | 5,558.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,598.30 | 2,679.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.28 | 373.46 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.40 | 6,166.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,577.76 | 2,642.75 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,452.08 | 16,568.06 | 16,716.12 |
THB | THAI BAHT | 625.26 | 625.26 | 651.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo