Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Giá vàng SJC 03-07-2016
- Cập nhật : 03/07/2016
Cập nhật lúc 00:03:32 AM 03/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 35.450 | 35.850 |
Vàng SJC 10L | 35.450 | 35.850 |
Vàng SJC 1L | 35.450 | 35.850 |
Vàng SJC 5c | 35.450 | 35.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 35.450 | 35.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.450 | 35.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.150 | 35.850 |
Vàng nữ trang 99% | 34.695 | 35.495 |
Vàng nữ trang 75% | 25.840 | 27.040 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.853 | 21.053 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.901 | 15.101 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 35.450 | 35.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 35.450 | 35.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 35.440 | 35.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 35.450 | 35.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 35.440 | 35.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 35.420 | 35.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 35.450 | 35.870 |