Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Giá vàng SJC 14-09-2015
- Cập nhật : 14/09/2015
Cập nhật lúc 11:08:12 AM 14/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.930 | 34.120 |
Vàng SJC 5c | 33.930 | 34.140 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.930 | 34.150 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.810 | 31.110 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.310 | 31.110 |
Vàng nữ trang 99% | 30.002 | 30.802 |
Vàng nữ trang 75% | 22.085 | 23.485 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.889 | 18.289 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.724 | 13.124 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.140 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.140 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.140 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.140 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.140 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.150 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.140 |
Cập nhật lúc 08:31:57 AM 14/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.860 | 34.060 |
Vàng SJC 5c | 33.860 | 34.080 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.860 | 34.090 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.760 | 31.060 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.260 | 31.060 |
Vàng nữ trang 99% | 29.952 | 30.752 |
Vàng nữ trang 75% | 22.047 | 23.447 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.860 | 18.260 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.703 | 13.103 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.080 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.080 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.080 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.080 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.080 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.090 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.080 |