“Đến nay nợ xấu trong nền kinh tế đã bị VAMC bắt nhốt lại, nhưng đó mới chỉ là nhốt lại, xích lại”?...
Tỷ giá ngoại tệ 15-09-2015
- Cập nhật : 15/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,832.16 | 15,927.73 | 16,069.94 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,709.08 | 16,860.83 | 17,079.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,946.10 | 23,107.86 | 23,314.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,354.61 | 3,459.85 |
EUR | EURO | 25,221.62 | 25,297.51 | 25,523.37 |
GBP | BRITISH POUND | 34,275.55 | 34,517.17 | 34,825.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,865.22 | 2,885.42 | 2,922.85 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.91 | 345.77 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.36 | 187.23 | 188.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.94 | 19.07 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,434.60 | 75,738.46 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,188.13 | 5,255.43 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,694.96 | 2,779.51 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 323.04 | 370.03 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,825.81 | 6,191.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,689.67 | 2,757.46 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,817.29 | 15,928.79 | 16,135.42 |
THB | THAI BAHT | 612.61 | 612.61 | 638.18 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/09/2015 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,924.39 | 16,020.51 | 16,163.55 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,720.50 | 16,872.35 | 17,091.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,967.06 | 23,128.96 | 23,335.47 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,357.68 | 3,463.02 |
EUR | EURO | 25,245.05 | 25,321.01 | 25,547.09 |
GBP | BRITISH POUND | 34,303.52 | 34,545.34 | 34,853.78 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.47 | 2,884.66 | 2,922.09 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.57 | 346.46 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.05 | 185.91 | 187.57 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.99 | 19.12 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,418.28 | 75,721.64 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,200.25 | 5,267.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,704.29 | 2,789.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 323.36 | 370.40 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,823.27 | 6,188.98 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,691.19 | 2,759.02 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,836.33 | 15,947.97 | 16,154.85 |
THB | THAI BAHT | 611.96 | 611.96 | 637.51 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/09/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo