Theo Đồng hồ nợ công toàn cầu, nợ công của Việt Nam đang ở mức trên 92,618 tỷ USD; bình quân nợ công theo đầu người là 1.016 USD.
Tỷ giá ngoại tệ 14-09-2015
- Cập nhật : 14/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,834.96 | 15,930.54 | 16,072.79 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,738.33 | 16,890.34 | 17,109.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,949.74 | 23,111.52 | 23,317.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,368.33 | 3,474.01 |
EUR | EURO | 25,320.88 | 25,397.07 | 25,623.84 |
GBP | BRITISH POUND | 34,341.63 | 34,583.72 | 34,892.51 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.20 | 2,883.38 | 2,920.79 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.22 | 346.09 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.94 | 185.80 | 187.46 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.99 | 19.12 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,434.29 | 75,738.19 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,175.66 | 5,242.81 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,728.77 | 2,814.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 321.74 | 368.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,821.93 | 6,187.55 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,702.59 | 2,770.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,745.06 | 15,856.05 | 16,061.74 |
THB | THAI BAHT | 612.03 | 612.03 | 637.58 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/09/2015 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
AUD | AUST.DOLLAR | 15,666.48 | 15,761.05 | 15,901.79 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,688.06 | 16,839.62 | 17,058.08 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,844.82 | 23,005.86 | 23,211.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,349.63 | 3,454.72 |
EUR | EURO | 25,183.52 | 25,259.30 | 25,484.85 |
GBP | BRITISH POUND | 34,278.73 | 34,520.37 | 34,828.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.47 | 345.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.80 | 185.66 | 187.32 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.91 | 19.04 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,288.10 | 75,587.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,174.01 | 5,241.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,703.40 | 2,788.22 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 320.51 | 367.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.11 | 6,182.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,670.57 | 2,737.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,674.49 | 15,784.98 | 15,989.77 |
THB | THAI BAHT | 610.77 | 610.77 | 636.27 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/09/2015 07:30 và chỉ mang tính chất tham khảo