tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá ngoại tệ 31-05-2016

  • Cập nhật : 31/05/2016

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 16,135.06 16,232.45 16,377.42
CAD CANADIAN DOLLAR 16,901.67 17,055.17 17,276.46
CHF SWISS FRANCE 22,324.90 22,482.28 22,683.06
DKK DANISH KRONE - 3,305.24 3,408.95
EUR EURO 24,772.32 24,846.86 25,068.77
GBP BRITISH POUND 32,142.25 32,368.83 32,657.92
HKD HONGKONG DOLLAR 2,849.44 2,869.53 2,906.76
INR INDIAN RUPEE - 332.42 345.47
JPY JAPANESE YEN 201.20 203.23 205.04
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.77 20.01
KWD KUWAITI DINAR - 74,074.22 76,982.95
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,382.96 5,452.80
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,642.76 2,725.68
RUB RUSSIAN RUBLE - 305.19 373.34
SAR SAUDI RIAL - 5,969.24 6,203.63
SEK SWEDISH KRONA - 2,657.46 2,724.44
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,056.38 16,169.57 16,379.37
THB THAI BAHT 616.14 616.14 641.87
USD US DOLLAR 22,400.00 22,400.00 22,470.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 01/06/2016 14:46 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 16,184.74 16,282.43 16,427.85
CAD CANADIAN DOLLAR 16,921.21 17,074.88 17,296.43
CHF SWISS FRANCE 22,319.92 22,477.26 22,678.01
DKK DANISH KRONE - 3,304.06 3,407.73
EUR EURO 24,762.34 24,836.85 25,058.68
GBP BRITISH POUND 32,115.12 32,341.51 32,630.36
HKD HONGKONG DOLLAR 2,848.95 2,869.03 2,906.26
INR INDIAN RUPEE - 333.13 346.21
JPY JAPANESE YEN 199.84 201.86 203.66
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.84 20.08
KWD KUWAITI DINAR - 74,033.21 76,940.35
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,417.07 5,487.36
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,643.28 2,726.22
RUB RUSSIAN RUBLE - 306.98 375.53
SAR SAUDI RIAL - 5,968.54 6,202.91
SEK SWEDISH KRONA - 2,658.69 2,725.70
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,070.29 16,183.57 16,393.56
THB THAI BAHT 616.35 616.35 642.08
USD US DOLLAR 22,390.00 22,390.00 22,460.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 01/06/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 16,036.71 16,133.51 16,277.62
CAD CANADIAN DOLLAR 16,863.69 17,016.84 17,237.66
CHF SWISS FRANCE 22,299.04 22,456.23 22,656.82
DKK DANISH KRONE - 3,301.67 3,405.26
EUR EURO 24,742.56 24,817.01 25,038.68
GBP BRITISH POUND 32,047.79 32,273.71 32,561.99
HKD HONGKONG DOLLAR 2,845.43 2,865.49 2,902.68
INR INDIAN RUPEE - 332.45 345.51
JPY JAPANESE YEN 199.68 201.70 203.50
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.79 20.03
KWD KUWAITI DINAR - 73,934.17 76,837.51
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,408.51 5,478.69
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,638.42 2,721.20
RUB RUSSIAN RUBLE - 306.24 374.63
SAR SAUDI RIAL - 5,960.56 6,194.62
SEK SWEDISH KRONA - 2,655.45 2,722.38
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,044.13 16,157.23 16,366.89
THB THAI BAHT 614.67 614.67 640.33
USD US DOLLAR 22,365.00 22,365.00 22,435.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 01/06/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15,947.15 16,043.41 16,190.32
CAD CANADIAN DOLLAR 16,921.78 17,075.46 17,300.89
CHF SWISS FRANCE 22,351.27 22,508.83 22,714.95
CNY CHINESE YUAN 3,352.93 3,386.80 3,424.66
DKK DANISH KRONE - 3,307.90 3,412.45
EUR EURO 24,794.79 24,869.40 25,097.14
GBP BRITISH POUND 32,462.59 32,691.43 32,990.79
HKD HONGKONG DOLLAR 2,846.26 2,866.32 2,904.16
INR INDIAN RUPEE - 333.01 346.17
JPY JAPANESE YEN 199.22 201.23 203.08
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.80 20.04
KWD KUWAITI DINAR - 74,073.19 76,999.15
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,425.54 5,497.16
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,648.35 2,732.06
RUB RUSSIAN RUBLE - 309.78 379.04
SAR SAUDI RIAL - 5,961.73 6,197.22
SEK SWEDISH KRONA - 2,660.89 2,728.57
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,033.74 16,146.77 16,359.94
THB THAI BAHT 614.98 614.98 640.79
USD US DOLLAR 22,380.00 22,380.00 22,450.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 31/05/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15,900.58 15,996.56 16,139.44
CAD CANADIAN DOLLAR 16,882.94 17,036.27 17,257.33
CHF SWISS FRANCE 22,326.49 22,483.88 22,684.71
DKK DANISH KRONE - 3,304.43 3,408.11
EUR EURO 24,763.66 24,838.17 25,060.03
GBP BRITISH POUND 32,356.25 32,584.34 32,875.39
HKD HONGKONG DOLLAR 2,846.36 2,866.43 2,903.62
INR INDIAN RUPEE - 332.27 345.32
JPY JAPANESE YEN 198.54 200.55 202.34
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.79 20.03
KWD KUWAITI DINAR - 73,975.15 76,880.08
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,418.93 5,489.25
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,639.51 2,722.33
RUB RUSSIAN RUBLE - 308.03 376.81
SAR SAUDI RIAL - 5,961.57 6,195.67
SEK SWEDISH KRONA - 2,659.81 2,726.85
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,009.36 16,122.22 16,331.43
THB THAI BAHT 614.29 614.29 639.93
USD US DOLLAR 22,380.00 22,380.00 22,450.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 30/05/2016 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Trở về

Bài cùng chuyên mục