Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 04-06-2016
- Cập nhật : 04/06/2016
ập nhật lúc 09:32:20 AM 04/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.420 | 33.670 |
Vàng SJC 10L | 33.420 | 33.670 |
Vàng SJC 1L | 33.420 | 33.670 |
Vàng SJC 5c | 33.420 | 33.690 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.420 | 33.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.310 | 33.610 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.010 | 33.610 |
Vàng nữ trang 99% | 32.677 | 33.277 |
Vàng nữ trang 75% | 24.160 | 25.360 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.547 | 19.747 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.967 | 14.167 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.690 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.690 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.700 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Cập nhật lúc 00:04:13 AM 04/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.160 | 33.400 |
Vàng SJC 10L | 33.160 | 33.400 |
Vàng SJC 1L | 33.160 | 33.400 |
Vàng SJC 5c | 33.160 | 33.420 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.160 | 33.430 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.000 | 33.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.700 | 33.300 |
Vàng nữ trang 99% | 32.370 | 32.970 |
Vàng nữ trang 75% | 23.927 | 25.127 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.366 | 19.566 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.837 | 14.037 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.420 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.420 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.420 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.420 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.420 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.130 | 33.430 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.160 | 33.420 |