Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 01-06-2016
- Cập nhật : 01/06/2016
Cập nhật lúc 02:30:02 PM 01/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.210 | 33.450 |
Vàng SJC 10L | 33.210 | 33.450 |
Vàng SJC 1L | 33.210 | 33.450 |
Vàng SJC 5c | 33.210 | 33.470 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.210 | 33.480 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.050 | 33.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.750 | 33.350 |
Vàng nữ trang 99% | 32.420 | 33.020 |
Vàng nữ trang 75% | 23.965 | 25.165 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.395 | 19.595 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.858 | 14.058 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.470 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.470 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.470 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.470 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.470 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.480 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.470 |
Cập nhật lúc 10:06:40 AM 01/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.180 | 33.420 |
Vàng SJC 10L | 33.180 | 33.420 |
Vàng SJC 1L | 33.180 | 33.420 |
Vàng SJC 5c | 33.180 | 33.440 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.180 | 33.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.020 | 33.320 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.720 | 33.320 |
Vàng nữ trang 99% | 32.390 | 32.990 |
Vàng nữ trang 75% | 23.942 | 25.142 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.378 | 19.578 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.846 | 14.046 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.440 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.440 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.440 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.440 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.440 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.450 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.440 |
Cập nhật lúc 08:06:17 AM 01/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.200 | 33.440 |
Vàng SJC 10L | 33.200 | 33.440 |
Vàng SJC 1L | 33.200 | 33.440 |
Vàng SJC 5c | 33.200 | 33.460 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.200 | 33.470 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.010 | 33.310 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.710 | 33.310 |
Vàng nữ trang 99% | 32.380 | 32.980 |
Vàng nữ trang 75% | 23.935 | 25.135 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.372 | 19.572 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.842 | 14.042 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.460 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.460 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.470 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.460 |
Cập nhật lúc 01:45:20 PM 31/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.110 | 33.350 |
Vàng SJC 10L | 33.110 | 33.350 |
Vàng SJC 1L | 33.110 | 33.350 |
Vàng SJC 5c | 33.110 | 33.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.110 | 33.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.920 | 33.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.620 | 33.220 |
Vàng nữ trang 99% | 32.291 | 32.891 |
Vàng nữ trang 75% | 23.867 | 25.067 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.319 | 19.519 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.804 | 14.004 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.370 |