Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 28-12-2015
- Cập nhật : 28/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,161.26 | 16,258.81 | 16,407.63 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,986.82 | 16,132.01 | 16,344.91 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,504.20 | 22,662.84 | 22,870.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.17 | 3,358.04 |
EUR | EURO | 24,480.28 | 24,553.94 | 24,778.68 |
GBP | BRITISH POUND | 33,181.76 | 33,415.67 | 33,721.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.54 | 2,883.73 | 2,921.78 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.38 | 347.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.84 | 185.70 | 187.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.25 | 19.39 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,063.03 | 75,372.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,200.30 | 5,268.93 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,550.13 | 2,630.72 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.90 | 352.77 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,820.89 | 6,187.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,646.12 | 2,713.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,778.78 | 15,890.01 | 16,099.73 |
THB | THAI BAHT | 610.64 | 610.64 | 636.27 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/12/2015 16:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,162.45 | 16,260.01 | 16,412.50 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,993.37 | 16,138.62 | 16,355.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,525.21 | 22,684.00 | 22,896.74 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,253.04 | 3,356.59 |
EUR | EURO | 24,462.97 | 24,536.58 | 24,766.69 |
GBP | BRITISH POUND | 33,145.58 | 33,379.23 | 33,692.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.99 | 2,881.16 | 2,919.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.33 | 347.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.97 | 185.83 | 187.57 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.20 | 19.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,998.04 | 75,321.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,186.02 | 5,255.64 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,551.47 | 2,632.69 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.69 | 356.05 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.11 | 6,185.18 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,645.15 | 2,713.02 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,766.99 | 15,878.14 | 16,091.29 |
THB | THAI BAHT | 610.94 | 610.94 | 636.73 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/12/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,183.52 | 16,281.21 | 16,433.88 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,012.24 | 16,157.66 | 16,374.54 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,549.84 | 22,708.80 | 22,921.74 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,257.37 | 3,361.06 |
EUR | EURO | 24,498.14 | 24,571.86 | 24,802.27 |
GBP | BRITISH POUND | 33,186.21 | 33,420.15 | 33,733.53 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.68 | 2,883.87 | 2,922.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.92 | 348.02 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.30 | 186.16 | 187.91 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.22 | 19.36 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,087.13 | 75,413.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,195.47 | 5,265.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,552.07 | 2,633.30 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.97 | 356.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,822.29 | 6,190.68 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,647.98 | 2,715.92 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,792.25 | 15,903.58 | 16,117.05 |
THB | THAI BAHT | 612.00 | 612.00 | 637.83 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/12/2015 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,157.83 | 16,255.36 | 16,532.23 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,992.17 | 16,137.41 | 16,478.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,430.48 | 22,588.60 | 22,973.34 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,244.05 | 3,372.70 |
EUR | EURO | 24,321.01 | 24,394.19 | 24,809.68 |
GBP | BRITISH POUND | 33,167.09 | 33,400.90 | 33,969.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,852.71 | 2,872.82 | 2,933.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.66 | 349.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.59 | 185.44 | 188.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 19.40 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,786.83 | 75,673.36 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,172.22 | 5,281.40 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,538.82 | 2,639.51 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.69 | 357.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,798.12 | 6,211.73 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,637.65 | 2,725.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,743.76 | 15,854.74 | 16,189.42 |
THB | THAI BAHT | 609.18 | 609.18 | 639.70 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/12/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo