Liên tục đi xuống trong ba phiên, giá vàng thế giới đã kết thúc tuần giao dịch ở 1.141,7 USD/ounce và đang ở mức thấp nhất kể từ đầu tháng 10 đến nay.
Tỷ giá ngoại tệ 30-10-2015
- Cập nhật : 30/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,677.67 | 15,772.30 | 15,913.23 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,706.46 | 16,858.18 | 17,077.00 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,304.22 | 22,461.45 | 22,662.16 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,236.35 | 3,337.91 |
EUR | EURO | 24,320.77 | 24,393.95 | 24,611.93 |
GBP | BRITISH POUND | 33,799.50 | 34,037.76 | 34,341.91 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.55 | 2,861.58 | 2,898.72 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.90 | 348.88 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.93 | 183.77 | 185.41 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,566.18 | 74,843.35 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,155.03 | 5,221.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.16 | 2,647.72 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.54 | 386.65 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,776.98 | 6,139.81 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,580.77 | 2,645.83 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,715.19 | 15,825.97 | 16,031.39 |
THB | THAI BAHT | 614.74 | 614.74 | 640.41 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/10/2015 13:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,693.12 | 15,787.85 | 15,928.93 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,721.71 | 16,873.57 | 17,092.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,306.47 | 22,463.72 | 22,664.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,238.30 | 3,339.92 |
EUR | EURO | 24,334.06 | 24,407.28 | 24,625.38 |
GBP | BRITISH POUND | 33,821.56 | 34,059.98 | 34,364.33 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.55 | 2,861.58 | 2,898.72 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.74 | 348.72 |
JPY | JAPANESE YEN | 176.45 | 178.23 | 185.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,566.18 | 74,843.35 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,157.43 | 5,224.37 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,568.48 | 2,649.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.49 | 386.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.90 | 6,138.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,585.98 | 2,651.17 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,725.30 | 15,836.15 | 16,041.69 |
THB | THAI BAHT | 614.40 | 614.40 | 640.05 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/10/2015 09:02 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,683.38 | 15,778.05 | 15,919.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,646.93 | 16,798.11 | 17,016.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,217.14 | 22,373.76 | 22,573.69 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,222.60 | 3,323.73 |
EUR | EURO | 24,222.08 | 24,294.96 | 24,512.05 |
GBP | BRITISH POUND | 33,687.89 | 33,925.37 | 34,228.51 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.18 | 2,862.22 | 2,899.37 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.82 | 349.84 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.27 | 184.11 | 185.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.46 | 19.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,678.42 | 74,959.10 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,170.61 | 5,237.72 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.35 | 2,647.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 338.93 | 388.23 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,776.88 | 6,139.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,579.48 | 2,644.50 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,705.27 | 15,815.98 | 16,021.26 |
THB | THAI BAHT | 614.02 | 614.02 | 639.65 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/10/2015 00:04 và chỉ mang tính chất tham khảo