Với những biến động đầy bất ngờ, khó dự đoán của nền kinh tế thế giới, các chuyên gia nhận định, giá vàng trong năm 2016 sẽ có nhiều biến động và cần thay đổi cách thức quản lý của cơ quan Nhà nước.
Tỷ giá ngoại tệ 30-10-2015
- Cập nhật : 30/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,677.67 | 15,772.30 | 15,913.23 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,706.46 | 16,858.18 | 17,077.00 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,304.22 | 22,461.45 | 22,662.16 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,236.35 | 3,337.91 |
EUR | EURO | 24,320.77 | 24,393.95 | 24,611.93 |
GBP | BRITISH POUND | 33,799.50 | 34,037.76 | 34,341.91 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.55 | 2,861.58 | 2,898.72 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.90 | 348.88 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.93 | 183.77 | 185.41 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,566.18 | 74,843.35 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,155.03 | 5,221.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.16 | 2,647.72 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.54 | 386.65 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,776.98 | 6,139.81 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,580.77 | 2,645.83 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,715.19 | 15,825.97 | 16,031.39 |
THB | THAI BAHT | 614.74 | 614.74 | 640.41 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/10/2015 13:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,693.12 | 15,787.85 | 15,928.93 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,721.71 | 16,873.57 | 17,092.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,306.47 | 22,463.72 | 22,664.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,238.30 | 3,339.92 |
EUR | EURO | 24,334.06 | 24,407.28 | 24,625.38 |
GBP | BRITISH POUND | 33,821.56 | 34,059.98 | 34,364.33 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.55 | 2,861.58 | 2,898.72 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.74 | 348.72 |
JPY | JAPANESE YEN | 176.45 | 178.23 | 185.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.55 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,566.18 | 74,843.35 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,157.43 | 5,224.37 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,568.48 | 2,649.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 337.49 | 386.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.90 | 6,138.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,585.98 | 2,651.17 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,725.30 | 15,836.15 | 16,041.69 |
THB | THAI BAHT | 614.40 | 614.40 | 640.05 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/10/2015 09:02 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,683.38 | 15,778.05 | 15,919.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,646.93 | 16,798.11 | 17,016.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,217.14 | 22,373.76 | 22,573.69 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,222.60 | 3,323.73 |
EUR | EURO | 24,222.08 | 24,294.96 | 24,512.05 |
GBP | BRITISH POUND | 33,687.89 | 33,925.37 | 34,228.51 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.18 | 2,862.22 | 2,899.37 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.82 | 349.84 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.27 | 184.11 | 185.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.46 | 19.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,678.42 | 74,959.10 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,170.61 | 5,237.72 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.35 | 2,647.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 338.93 | 388.23 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,776.88 | 6,139.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,579.48 | 2,644.50 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,705.27 | 15,815.98 | 16,021.26 |
THB | THAI BAHT | 614.02 | 614.02 | 639.65 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/10/2015 00:04 và chỉ mang tính chất tham khảo