Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 29-10-2015
- Cập nhật : 29/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,681.67 | 15,776.33 | 15,924.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,653.40 | 16,804.64 | 17,030.39 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,164.29 | 22,320.53 | 22,530.08 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,215.20 | 3,317.58 |
EUR | EURO | 24,165.93 | 24,238.65 | 24,466.20 |
GBP | BRITISH POUND | 33,671.87 | 33,909.23 | 34,227.58 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.27 | 2,860.29 | 2,898.72 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.64 | 350.85 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.26 | 184.10 | 185.82 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.50 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,605.56 | 74,917.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,156.91 | 5,226.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,565.08 | 2,646.76 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 338.70 | 388.14 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.00 | 6,138.34 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,573.92 | 2,639.99 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,693.59 | 15,804.22 | 16,016.53 |
THB | THAI BAHT | 613.95 | 613.95 | 639.87 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/10/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,739.08 | 15,834.08 | 15,982.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,601.80 | 16,752.57 | 16,977.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,366.57 | 22,524.24 | 22,735.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,252.76 | 3,356.34 |
EUR | EURO | 24,451.59 | 24,525.17 | 24,755.41 |
GBP | BRITISH POUND | 33,742.44 | 33,980.30 | 34,299.32 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.31 | 2,860.33 | 2,898.76 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.27 | 350.47 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.77 | 184.62 | 186.35 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.70 | 19.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,581.58 | 74,892.80 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,191.33 | 5,261.07 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,592.63 | 2,675.18 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.57 | 381.12 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.46 | 6,138.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,593.34 | 2,659.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,775.69 | 15,886.90 | 16,100.33 |
THB | THAI BAHT | 616.89 | 616.89 | 642.94 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/10/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo