Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 01-04-2016
- Cập nhật : 01/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,960.80 | 17,063.18 | 17,219.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,903.83 | 17,057.35 | 17,282.65 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,913.11 | 23,074.63 | 23,286.07 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,349.79 | 3,455.69 |
EUR | EURO | 25,154.12 | 25,229.81 | 25,461.00 |
GBP | BRITISH POUND | 31,629.33 | 31,852.30 | 32,144.17 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.62 | 2,855.61 | 2,893.33 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.56 | 348.81 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.52 | 197.49 | 199.30 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.45 | 20.74 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,659.84 | 76,569.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,700.13 | 5,775.42 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,653.57 | 2,737.46 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.17 | 370.95 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,928.30 | 6,162.51 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,709.73 | 2,778.67 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,323.05 | 16,438.12 | 16,655.24 |
THB | THAI BAHT | 621.64 | 621.64 | 647.74 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/04/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,927.72 | 17,029.90 | 17,185.95 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,937.76 | 17,091.58 | 17,317.34 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,872.66 | 23,033.90 | 23,244.97 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,344.74 | 3,450.47 |
EUR | EURO | 25,118.73 | 25,194.31 | 25,425.18 |
GBP | BRITISH POUND | 31,693.22 | 31,916.64 | 32,209.10 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.70 | 2,855.69 | 2,893.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.66 | 348.92 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.60 | 197.58 | 199.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.57 | 20.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,684.25 | 76,595.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,680.39 | 5,755.41 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,649.40 | 2,733.16 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 298.63 | 365.40 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,928.78 | 6,163.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,708.36 | 2,777.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,342.47 | 16,457.67 | 16,675.05 |
THB | THAI BAHT | 620.58 | 620.58 | 646.64 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/04/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo