Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 29-03-2016
- Cập nhật : 29/03/2016
Cập nhật lúc 02:05:04 PM 29/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.020 | 33.270 |
Vàng SJC 10L | 33.020 | 33.270 |
Vàng SJC 1L | 33.020 | 33.270 |
Vàng SJC 5c | 33.020 | 33.290 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.020 | 33.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.770 | 33.070 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.370 | 33.070 |
Vàng nữ trang 99% | 32.043 | 32.743 |
Vàng nữ trang 75% | 23.555 | 24.955 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.032 | 19.432 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.542 | 13.942 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.010 | 33.290 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.010 | 33.290 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.300 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.290 |
Cập nhật lúc 00:03:58 AM 29/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.040 | 33.290 |
Vàng SJC 10L | 33.040 | 33.290 |
Vàng SJC 1L | 33.040 | 33.290 |
Vàng SJC 5c | 33.040 | 33.310 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.040 | 33.320 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.750 | 33.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.350 | 33.050 |
Vàng nữ trang 99% | 32.023 | 32.723 |
Vàng nữ trang 75% | 23.540 | 24.940 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.020 | 19.420 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.533 | 13.933 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.310 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.310 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.010 | 33.320 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |