Theo Thông tư 24/2015/TT-NHNN về cho vay bằng ngoại tệ, từ ngày 31-3, các ngân hàng thương mại sẽ chấm dứt cho vay bằng ngoại tệ, chuyển sang mua bán USD thuần túy
Tỷ giá ngoại tệ 26-03-2016
- Cập nhật : 26/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,579.41 | 16,679.49 | 16,836.09 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,566.80 | 16,717.26 | 16,941.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,576.33 | 22,735.48 | 22,948.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,288.40 | 3,393.11 |
EUR | EURO | 24,701.81 | 24,776.14 | 25,008.76 |
GBP | BRITISH POUND | 31,128.16 | 31,347.59 | 31,641.90 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.23 | 2,855.22 | 2,893.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.53 | 345.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.22 | 196.18 | 198.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.08 | 20.34 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,689.44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,508.97 | 5,582.98 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.37 | 2,668.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.67 | 363.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,168.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,652.42 | 2,720.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,049.28 | 16,162.42 | 16,379.55 |
THB | THAI BAHT | 618.36 | 618.36 | 644.47 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo