Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 25-12-2015
- Cập nhật : 25/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,222.60 | 16,320.52 | 16,502.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,060.54 | 16,206.40 | 16,453.01 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,599.55 | 22,758.86 | 23,012.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,258.71 | 3,368.40 |
EUR | EURO | 24,506.90 | 24,580.64 | 24,855.06 |
GBP | BRITISH POUND | 33,292.73 | 33,527.42 | 33,901.73 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,869.23 | 2,889.46 | 2,933.43 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.59 | 349.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.77 | 186.64 | 188.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.23 | 19.40 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,160.99 | 75,623.48 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,202.24 | 5,281.40 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,550.48 | 2,636.32 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.10 | 357.15 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,830.68 | 6,210.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,651.44 | 2,724.29 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,841.90 | 15,953.57 | 16,196.34 |
THB | THAI BAHT | 612.20 | 612.20 | 639.17 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/12/2015 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,225.92 | 16,323.86 | 16,486.35 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,036.69 | 16,182.33 | 16,408.92 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,584.53 | 22,743.74 | 22,970.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,258.06 | 3,363.70 |
EUR | EURO | 24,505.24 | 24,578.98 | 24,823.65 |
GBP | BRITISH POUND | 33,224.19 | 33,458.40 | 33,791.47 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.44 | 2,891.68 | 2,932.17 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.68 | 349.00 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.58 | 186.44 | 188.30 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.24 | 19.39 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,240.33 | 75,614.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,206.16 | 5,279.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,558.31 | 2,641.25 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.53 | 360.65 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,835.85 | 6,208.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,651.23 | 2,720.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,851.60 | 15,963.34 | 16,186.86 |
THB | THAI BAHT | 612.83 | 612.83 | 639.06 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/12/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo