Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 29-01-2016
- Cập nhật : 29/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,686.55 | 15,781.24 | 15,925.90 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,646.74 | 15,788.84 | 15,997.44 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,593.10 | 21,745.32 | 21,944.65 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,195.49 | 3,296.52 |
EUR | EURO | 24,033.11 | 24,105.43 | 24,326.40 |
GBP | BRITISH POUND | 31,624.90 | 31,847.83 | 32,139.78 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,814.94 | 2,834.78 | 2,872.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.87 | 334.35 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.52 | 183.35 | 185.03 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.50 | 19.73 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,098.10 | 74,377.61 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,339.19 | 5,409.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,542.56 | 2,622.95 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 267.71 | 327.57 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,750.93 | 6,113.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,576.86 | 2,642.43 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,420.27 | 15,528.97 | 15,734.13 |
THB | THAI BAHT | 610.10 | 610.10 | 635.72 |
USD | US DOLLAR | 22,185.00 | 22,185.00 | 22,255.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/01/2016 15:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,594.20 | 15,688.33 | 15,835.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,586.55 | 15,728.10 | 15,939.48 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,652.70 | 21,805.34 | 22,010.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,207.30 | 3,309.44 |
EUR | EURO | 24,121.33 | 24,193.91 | 24,421.18 |
GBP | BRITISH POUND | 31,530.44 | 31,752.71 | 32,050.99 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,812.95 | 2,832.78 | 2,870.85 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.77 | 333.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.75 | 186.62 | 188.37 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.39 | 19.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,098.10 | 74,394.33 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,314.77 | 5,386.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,540.49 | 2,621.40 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 264.94 | 324.26 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,749.86 | 6,113.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,581.11 | 2,647.38 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,373.77 | 15,482.14 | 15,690.21 |
THB | THAI BAHT | 608.06 | 608.06 | 633.73 |
USD | US DOLLAR | 22,190.00 | 22,190.00 | 22,260.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/01/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,595.44 | 15,689.58 | 15,829.83 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,598.71 | 15,740.37 | 15,944.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,679.81 | 21,832.64 | 22,027.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,210.17 | 3,310.92 |
EUR | EURO | 24,145.08 | 24,217.73 | 24,434.21 |
GBP | BRITISH POUND | 31,575.24 | 31,797.82 | 32,082.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,817.73 | 2,837.59 | 2,874.43 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.21 | 333.58 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.51 | 181.32 | 187.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.40 | 19.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,195.49 | 74,461.23 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,310.44 | 5,379.38 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,542.71 | 2,622.51 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.15 | 324.37 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,757.62 | 6,119.26 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,583.29 | 2,648.42 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,389.14 | 15,497.62 | 15,698.82 |
THB | THAI BAHT | 608.88 | 608.88 | 634.30 |
USD | US DOLLAR | 22,215.00 | 22,215.00 | 22,285.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,573.43 | 15,667.43 | 15,807.48 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,565.46 | 15,706.82 | 15,910.74 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,681.95 | 21,834.79 | 22,029.96 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,205.99 | 3,306.60 |
EUR | EURO | 24,107.54 | 24,180.08 | 24,396.21 |
GBP | BRITISH POUND | 31,375.07 | 31,596.24 | 31,878.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,818.08 | 2,837.95 | 2,874.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.28 | 333.65 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.65 | 186.52 | 188.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.42 | 19.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,243.09 | 74,510.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,251.15 | 5,319.33 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,535.18 | 2,614.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 263.15 | 321.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,758.08 | 6,119.75 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,584.78 | 2,649.95 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,398.85 | 15,507.40 | 15,708.73 |
THB | THAI BAHT | 608.37 | 608.37 | 633.77 |
USD | US DOLLAR | 22,215.00 | 22,215.00 | 22,285.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo