Khu liên hợp Formosa Hà Tĩnh chỉ là một trong số rất nhiều dự án quy mô lớn mà Formosa đã đầu tư vào Việt Nam từ chục năm nay.
Tỷ giá ngoại tệ 27-04-2016
- Cập nhật : 27/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,802.30 | 16,903.72 | 17,054.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,407.36 | 17,565.45 | 17,793.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,671.52 | 22,831.34 | 23,035.37 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,336.77 | 3,441.48 |
EUR | EURO | 25,024.97 | 25,100.27 | 25,324.58 |
GBP | BRITISH POUND | 32,124.60 | 32,351.06 | 32,640.17 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.47 | 2,856.47 | 2,893.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.37 | 347.50 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.74 | 199.74 | 201.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,709.44 | 76,604.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,642.24 | 5,715.47 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,690.89 | 2,775.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.17 | 378.21 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,714.70 | 2,783.14 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,298.95 | 16,413.85 | 16,626.91 |
THB | THAI BAHT | 621.53 | 621.53 | 647.48 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/04/2016 15:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,084.76 | 17,187.89 | 17,341.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,378.42 | 17,536.25 | 17,763.88 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,648.22 | 22,807.88 | 23,011.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,334.03 | 3,438.66 |
EUR | EURO | 24,998.41 | 25,073.63 | 25,297.70 |
GBP | BRITISH POUND | 32,126.81 | 32,353.28 | 32,642.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.84 | 2,856.84 | 2,893.92 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.39 | 347.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.46 | 200.46 | 202.25 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.87 | 76,629.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,652.31 | 5,725.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,686.74 | 2,771.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.14 | 373.28 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.88 | 2,786.40 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,280.86 | 16,395.63 | 16,608.46 |
THB | THAI BAHT | 621.88 | 621.88 | 647.85 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo