Giá vàng miếng sáng nay (16/3) giảm từ 40 – 70 nghìn đồng/lượng về quanh mức 33,50 triệu đồng/lượng, chênh lệch với vàng thế giới hiện đang ở mức 570 nghìn đồng mỗi lượng.
Tỷ giá ngoại tệ 27-04-2016
- Cập nhật : 27/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,802.30 | 16,903.72 | 17,054.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,407.36 | 17,565.45 | 17,793.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,671.52 | 22,831.34 | 23,035.37 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,336.77 | 3,441.48 |
EUR | EURO | 25,024.97 | 25,100.27 | 25,324.58 |
GBP | BRITISH POUND | 32,124.60 | 32,351.06 | 32,640.17 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.47 | 2,856.47 | 2,893.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.37 | 347.50 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.74 | 199.74 | 201.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,709.44 | 76,604.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,642.24 | 5,715.47 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,690.89 | 2,775.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.17 | 378.21 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,714.70 | 2,783.14 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,298.95 | 16,413.85 | 16,626.91 |
THB | THAI BAHT | 621.53 | 621.53 | 647.48 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/04/2016 15:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,084.76 | 17,187.89 | 17,341.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,378.42 | 17,536.25 | 17,763.88 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,648.22 | 22,807.88 | 23,011.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,334.03 | 3,438.66 |
EUR | EURO | 24,998.41 | 25,073.63 | 25,297.70 |
GBP | BRITISH POUND | 32,126.81 | 32,353.28 | 32,642.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.84 | 2,856.84 | 2,893.92 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.39 | 347.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.46 | 200.46 | 202.25 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.87 | 76,629.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,652.31 | 5,725.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,686.74 | 2,771.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.14 | 373.28 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.88 | 2,786.40 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,280.86 | 16,395.63 | 16,608.46 |
THB | THAI BAHT | 621.88 | 621.88 | 647.85 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo