Đồng USD có thể sẽ tăng thêm 10%
Vàng SJC tiếp tục giảm nhẹ dù thế giới đi ngang
Tỷ giá trung tâm tăng 6 đồng
USD giảm so với yên do số liệu kinh tế Mỹ gây thất vọng
Tỷ giá trung tâm nối đà tăng, giá USD ngân hàng đứng yên
Tỷ giá ngoại tệ 15-03-2016
- Cập nhật : 15/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,489.65 | 16,589.19 | 16,737.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,468.66 | 16,618.22 | 16,833.94 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,342.46 | 22,499.96 | 22,701.04 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,272.47 | 3,375.17 |
EUR | EURO | 24,592.26 | 24,666.26 | 24,886.70 |
GBP | BRITISH POUND | 31,418.72 | 31,640.20 | 31,922.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.56 | 2,854.54 | 2,891.59 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.55 | 343.54 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.33 | 196.29 | 198.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.72 | 19.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,110.36 | 77,020.96 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,363.70 | 5,433.33 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,582.72 | 2,663.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 286.63 | 350.64 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.28 | 6,164.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,639.78 | 2,706.33 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,966.49 | 16,079.04 | 16,287.75 |
THB | THAI BAHT | 622.63 | 622.63 | 648.62 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/03/2016 16:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,519.83 | 16,619.55 | 16,768.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,513.23 | 16,663.20 | 16,879.50 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,358.81 | 22,516.43 | 22,717.65 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,271.50 | 3,374.16 |
EUR | EURO | 24,588.92 | 24,662.91 | 24,883.32 |
GBP | BRITISH POUND | 31,474.27 | 31,696.14 | 31,979.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.72 | 2,854.70 | 2,891.76 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.11 | 344.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.45 | 195.40 | 197.14 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.73 | 19.96 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,126.99 | 77,038.22 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,377.93 | 5,447.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,590.55 | 2,671.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 289.22 | 353.81 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.56 | 6,166.59 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,639.23 | 2,705.77 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,965.43 | 16,077.98 | 16,286.68 |
THB | THAI BAHT | 622.24 | 622.24 | 648.21 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/03/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,562.46 | 16,662.43 | 16,811.34 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,536.89 | 16,687.07 | 16,903.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,326.62 | 22,484.01 | 22,684.95 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.73 | 3,369.24 |
EUR | EURO | 24,548.00 | 24,621.87 | 24,841.91 |
GBP | BRITISH POUND | 31,458.39 | 31,680.15 | 31,963.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.93 | 2,854.91 | 2,891.97 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.10 | 344.10 |
JPY | JAPANESE YEN | 192.98 | 194.93 | 196.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 19.98 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,110.36 | 77,020.96 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,385.87 | 5,455.78 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,589.60 | 2,670.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 289.23 | 353.82 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.39 | 6,165.37 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,637.94 | 2,704.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,973.44 | 16,086.04 | 16,294.85 |
THB | THAI BAHT | 622.63 | 622.63 | 648.62 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/03/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,615.41 | 16,715.70 | 16,865.09 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,566.83 | 16,717.29 | 16,934.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,396.96 | 22,554.84 | 22,756.41 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,284.32 | 3,387.39 |
EUR | EURO | 24,685.20 | 24,759.48 | 24,980.75 |
GBP | BRITISH POUND | 31,661.16 | 31,884.35 | 32,169.30 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.03 | 2,855.02 | 2,892.08 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.63 | 344.65 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.08 | 195.03 | 196.77 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.76 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,110.36 | 77,020.96 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,401.63 | 5,471.75 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,605.64 | 2,687.41 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 288.91 | 353.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.75 | 6,164.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.52 | 2,708.11 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,988.53 | 16,101.24 | 16,310.25 |
THB | THAI BAHT | 622.27 | 622.27 | 648.25 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo