Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 15-03-2016
- Cập nhật : 15/03/2016
Cập nhật lúc 04:12:49 PM 15/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.480 | 33.780 |
Vàng SJC 10L | 33.480 | 33.780 |
Vàng SJC 1L | 33.480 | 33.780 |
Vàng SJC 5c | 33.480 | 33.800 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.480 | 33.810 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.260 | 33.560 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.860 | 33.560 |
Vàng nữ trang 99% | 32.528 | 33.228 |
Vàng nữ trang 75% | 23.923 | 25.323 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.317 | 19.717 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.746 | 14.146 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.480 | 33.800 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.480 | 33.800 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.800 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.480 | 33.800 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.470 | 33.800 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.810 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.480 | 33.800 |
Cập nhật lúc 01:50:13 PM 15/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.450 | 33.750 |
Vàng SJC 10L | 33.450 | 33.750 |
Vàng SJC 1L | 33.450 | 33.750 |
Vàng SJC 5c | 33.450 | 33.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.450 | 33.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.150 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.750 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99% | 32.419 | 33.119 |
Vàng nữ trang 75% | 23.840 | 25.240 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.253 | 19.653 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.700 | 14.100 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.440 | 33.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.450 | 33.770 |
Cập nhật lúc 08:51:26 AM 15/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.380 | 33.680 |
Vàng SJC 10L | 33.380 | 33.680 |
Vàng SJC 1L | 33.380 | 33.680 |
Vàng SJC 5c | 33.380 | 33.700 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.380 | 33.710 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.100 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.700 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99% | 32.369 | 33.069 |
Vàng nữ trang 75% | 23.803 | 25.203 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.224 | 19.624 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.679 | 14.079 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.700 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.700 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.700 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.700 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.700 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.710 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.380 | 33.700 |
Cập nhật lúc 08:33:10 AM 15/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.400 | 33.700 |
Vàng SJC 10L | 33.400 | 33.700 |
Vàng SJC 1L | 33.400 | 33.700 |
Vàng SJC 5c | 33.400 | 33.720 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.400 | 33.730 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.200 | 33.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.950 | 33.600 |
Vàng nữ trang 99% | 32.617 | 33.267 |
Vàng nữ trang 75% | 23.878 | 25.278 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.282 | 19.682 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.763 | 14.163 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.720 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.720 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.730 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.720 |
Cập nhật lúc 00:02:40 AM 15/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.680 | 33.960 |
Vàng SJC 10L | 33.680 | 33.960 |
Vàng SJC 1L | 33.680 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.680 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.680 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.580 | 33.880 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.330 | 33.980 |
Vàng nữ trang 99% | 32.994 | 33.644 |
Vàng nữ trang 75% | 24.163 | 25.563 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.504 | 19.904 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.921 | 14.321 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.980 |