Bồi thường bảo hiểm là một trong những lĩnh vực thú vị và đầy thử thách. Nó đòi hỏi sự nhanh chóng, công bằng và thật sự chuẩn xác.
Tỷ giá ngoại tệ 27-09-2015
- Cập nhật : 27/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,577.52 | 15,671.55 | 15,811.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,579.29 | 16,729.86 | 16,946.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,577.86 | 22,737.02 | 22,940.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.99 | 3,403.52 |
EUR | EURO | 24,810.97 | 24,885.63 | 25,107.85 |
GBP | BRITISH POUND | 33,794.36 | 34,032.59 | 34,336.48 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.40 | 2,881.57 | 2,918.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.05 | 346.95 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.33 | 185.18 | 186.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.78 | 18.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,166.96 | 75,462.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,092.59 | 5,158.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.57 | 2,681.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.41 | 380.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.72 | 6,180.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.42 | 2,696.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,576.50 | 15,686.30 | 15,889.80 |
THB | THAI BAHT | 607.91 | 607.91 | 633.28 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/09/2015 11:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,577.52 | 15,671.55 | 15,811.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,579.29 | 16,729.86 | 16,946.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,577.86 | 22,737.02 | 22,940.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.99 | 3,403.52 |
EUR | EURO | 24,810.97 | 24,885.63 | 25,107.85 |
GBP | BRITISH POUND | 33,794.36 | 34,032.59 | 34,336.48 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.40 | 2,881.57 | 2,918.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.05 | 346.95 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.33 | 185.18 | 186.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.78 | 18.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,166.96 | 75,462.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,092.59 | 5,158.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.57 | 2,681.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.41 | 380.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.72 | 6,180.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.42 | 2,696.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,576.50 | 15,686.30 | 15,889.80 |
THB | THAI BAHT | 607.91 | 607.91 | 633.28 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/09/2015 00:01 và chỉ mang tính chất tham khảo