Trong 3 năm 2012, 2013, 2014, FDI đầu tư vào nông nghiệp/tổng FDI chỉ lần lượt ở mức 0,6%; 0,4% và 0,6%. Có 8 lý do khiến FDI vào nông nghiệp thấp trong đó phải kể đến việc chính sách thu hút FDI vào nông nghiệp chưa đủ hấp dẫn, Cơ sở hạ tầng ở nông thôn còn thiếu, lạc hậu, đặc biệt các vấn đề liên quan đến logistics...
Tỷ giá ngoại tệ 23-11-2015
- Cập nhật : 23/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,971.14 | 16,067.55 | 16,211.01 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,544.44 | 16,694.69 | 16,911.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,813.87 | 21,967.64 | 22,163.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,155.10 | 3,254.09 |
EUR | EURO | 23,715.24 | 23,786.60 | 23,998.98 |
GBP | BRITISH POUND | 33,694.06 | 33,931.58 | 34,234.54 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.33 | 2,884.52 | 2,921.94 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.19 | 346.05 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.06 | 181.88 | 183.50 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.48 | 19.48 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,007.04 | 75,297.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,200.25 | 5,267.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,555.99 | 2,636.18 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.56 | 382.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,822.50 | 6,188.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,544.49 | 2,608.62 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,647.68 | 15,757.99 | 15,962.41 |
THB | THAI BAHT | 615.21 | 615.21 | 640.89 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/11/2015 15:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,959.17 | 16,055.50 | 16,202.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,528.49 | 16,678.60 | 16,898.73 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,775.25 | 21,928.75 | 22,129.47 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,146.56 | 3,246.00 |
EUR | EURO | 23,653.99 | 23,725.17 | 23,942.34 |
GBP | BRITISH POUND | 33,688.54 | 33,926.02 | 34,236.57 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.82 | 2,881.99 | 2,920.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.27 | 347.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.91 | 181.73 | 183.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.47 | 19.47 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,750.35 | 75,049.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,190.79 | 5,259.30 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,557.64 | 2,638.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 338.37 | 387.68 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.79 | 6,184.52 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,539.15 | 2,603.72 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,647.01 | 15,757.31 | 15,965.28 |
THB | THAI BAHT | 615.52 | 615.52 | 641.35 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/11/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,052.59 | 16,149.49 | 16,293.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,570.56 | 16,721.05 | 16,937.98 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,803.01 | 21,956.71 | 22,152.77 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,155.93 | 3,254.95 |
EUR | EURO | 23,723.16 | 23,794.54 | 24,007.01 |
GBP | BRITISH POUND | 33,732.98 | 33,970.78 | 34,274.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,862.03 | 2,882.21 | 2,919.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.16 | 347.07 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.21 | 182.03 | 183.65 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.51 | 19.52 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,798.19 | 75,082.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,212.60 | 5,280.22 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,562.82 | 2,643.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 338.37 | 387.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,182.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,545.87 | 2,610.03 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,691.29 | 15,801.90 | 16,006.90 |
THB | THAI BAHT | 616.90 | 616.90 | 642.65 |
USD | US DOLLAR | 22,430.00 | 22,430.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/11/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,992.54 | 16,089.07 | 16,232.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,649.09 | 16,800.29 | 17,018.24 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,912.65 | 22,067.12 | 22,264.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,181.47 | 3,281.28 |
EUR | EURO | 23,915.05 | 23,987.01 | 24,201.20 |
GBP | BRITISH POUND | 33,953.00 | 34,192.35 | 34,497.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,862.03 | 2,882.21 | 2,919.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.39 | 347.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.34 | 182.16 | 183.79 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.47 | 19.46 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,990.21 | 75,280.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,190.79 | 5,258.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,571.79 | 2,652.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 338.24 | 387.44 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,182.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,558.78 | 2,623.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,684.62 | 15,795.19 | 16,000.11 |
THB | THAI BAHT | 615.35 | 615.35 | 641.03 |
USD | US DOLLAR | 22,430.00 | 22,430.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo