Doanh nghiệp và ngân hàng từ năm 2008 tới nay đều chịu khó khăn và áp lực như nhau. Doanh nghiệp rất cố gắng, gồng mình để vượt qua và chống chọi với khó khăn chung. Tuy nhiên NHNN cần hơn tới hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp nhỏ lẻ, khu vực nông nghiệp nông thôn.
Giá vàng SJC 23-09-2015
- Cập nhật : 23/09/2015
Cập nhật lúc 01:46:31 PM 23/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.840 | 34.060 |
Vàng SJC 5c | 33.840 | 34.080 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.840 | 34.090 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.000 | 31.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.500 | 31.300 |
Vàng nữ trang 99% | 30.190 | 30.990 |
Vàng nữ trang 75% | 22.227 | 23.627 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.000 | 18.400 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.803 | 13.203 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.080 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.080 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.080 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.080 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.080 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.090 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.080 |
Cập nhật lúc 08:07:59 AM 23/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.830 | 34.050 |
Vàng SJC 5c | 33.830 | 34.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.830 | 34.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.980 | 31.280 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.480 | 31.280 |
Vàng nữ trang 99% | 30.170 | 30.970 |
Vàng nữ trang 75% | 22.212 | 23.612 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.988 | 18.388 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.795 | 13.195 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.070 |
Cập nhật lúc 00:01:32 PM 23/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.920 | 34.140 |
Vàng SJC 5c | 33.920 | 34.160 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.920 | 34.170 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.070 | 31.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.570 | 31.370 |
Vàng nữ trang 99% | 30.259 | 31.059 |
Vàng nữ trang 75% | 22.280 | 23.680 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.041 | 18.441 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.833 | 13.233 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.160 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.160 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.160 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.160 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.160 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.170 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.160 |