Mỗi lượng vàng miếng SJC sáng nay tăng vài chục nghìn đồng so với sáng hôm qua do sự đi lên của thị trường thế giới. Tuy nhiên, tâm lý thị trường hiện nay rất khó xác định khi việc mua bán ở mỗi nơi một khác.
Giá vàng SJC 24-09-2015
- Cập nhật : 24/09/2015
Cập nhật lúc 02:31:15 PM 24/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.900 | 34.110 |
Vàng SJC 5c | 33.900 | 34.130 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.900 | 34.140 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.170 | 31.470 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.670 | 31.470 |
Vàng nữ trang 99% | 30.358 | 31.158 |
Vàng nữ trang 75% | 22.355 | 23.755 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.099 | 18.499 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.874 | 13.274 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.130 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.130 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.130 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.130 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.130 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.140 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.130 |
Cập nhật lúc 02:08:50 PM 24/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.860 | 34.080 |
Vàng SJC 5c | 33.860 | 34.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.860 | 34.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.040 | 31.340 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.540 | 31.340 |
Vàng nữ trang 99% | 30.230 | 31.030 |
Vàng nữ trang 75% | 22.257 | 23.657 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.023 | 18.423 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.820 | 13.220 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.100 |
Cập nhật lúc 00:00:43 PM 24/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.830 | 34.050 |
Vàng SJC 5c | 33.830 | 34.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.830 | 34.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.010 | 31.310 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.510 | 31.310 |
Vàng nữ trang 99% | 30.200 | 31.000 |
Vàng nữ trang 75% | 22.235 | 23.635 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.006 | 18.406 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.808 | 13.208 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.070 |