Câu chuyện lãi suất và vốn vay ngân hàng được ông Vũ Tiến Lộc đề cập tại hội thảo về cơ chế và giải pháp hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp diễn ra sáng nay.
Tỷ giá ngoại tệ 22-09-2015
- Cập nhật : 22/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,835.51 | 15,931.10 | 16,073.36 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,703.18 | 16,854.87 | 17,073.53 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,826.04 | 22,986.95 | 23,192.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,316.10 | 3,420.14 |
EUR | EURO | 24,931.44 | 25,006.46 | 25,229.75 |
GBP | BRITISH POUND | 34,394.26 | 34,636.72 | 34,946.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.29 | 2,881.46 | 2,918.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.97 | 348.96 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.73 | 186.60 | 188.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.12 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,201.73 | 5,269.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,684.35 | 2,768.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.57 | 377.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.63 | 6,179.80 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,656.83 | 2,723.79 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,668.94 | 15,779.40 | 15,984.12 |
THB | THAI BAHT | 613.15 | 613.15 | 638.75 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/09/2015 15:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,863.12 | 15,958.87 | 16,101.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,712.07 | 16,863.84 | 17,082.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,853.84 | 23,014.94 | 23,220.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,319.10 | 3,423.23 |
EUR | EURO | 24,952.66 | 25,027.74 | 25,251.23 |
GBP | BRITISH POUND | 34,457.69 | 34,700.59 | 35,010.46 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.61 | 2,880.78 | 2,918.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.27 | 349.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.93 | 185.79 | 187.45 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.00 | 19.13 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,368.96 | 75,670.87 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,226.13 | 5,293.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,693.39 | 2,777.89 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.64 | 377.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.04 | 6,180.23 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,654.40 | 2,721.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,712.09 | 15,822.85 | 16,028.13 |
THB | THAI BAHT | 613.87 | 613.87 | 639.50 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/09/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,914.26 | 16,010.32 | 16,153.29 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,732.29 | 16,884.25 | 17,103.30 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,010.07 | 23,172.28 | 23,379.20 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,357.57 | 3,462.91 |
EUR | EURO | 25,242.59 | 25,318.55 | 25,544.64 |
GBP | BRITISH POUND | 34,522.11 | 34,765.47 | 35,075.91 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,860.61 | 2,880.78 | 2,918.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.59 | 349.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.28 | 186.14 | 187.80 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.19 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,320.34 | 75,620.73 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,238.40 | 5,306.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,712.54 | 2,797.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 328.71 | 376.53 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.58 | 6,179.74 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,691.02 | 2,758.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,761.24 | 15,872.35 | 16,078.27 |
THB | THAI BAHT | 615.76 | 615.76 | 641.46 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/09/2015 00:01 và chỉ mang tính chất tham khảo