Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 15-01-2016
- Cập nhật : 15/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,466.65 | 15,560.01 | 15,702.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,387.95 | 15,527.70 | 15,732.67 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,093.66 | 22,249.41 | 22,453.12 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,220.09 | 3,321.86 |
EUR | EURO | 24,215.48 | 24,288.35 | 24,510.73 |
GBP | BRITISH POUND | 31,971.43 | 32,196.81 | 32,491.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.65 | 2,866.72 | 2,904.56 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 326.54 | 340.24 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.57 | 189.46 | 191.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.48 | 18.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,860.28 | 75,163.05 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,088.14 | 5,155.30 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,518.98 | 2,598.60 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 293.28 | 327.21 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,806.66 | 6,172.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,595.62 | 2,661.64 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,395.41 | 15,503.94 | 15,708.60 |
THB | THAI BAHT | 605.62 | 605.62 | 631.05 |
USD | US DOLLAR | 22,405.00 | 22,405.00 | 22,475.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/01/2016 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,504.14 | 15,597.73 | 15,740.54 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,389.67 | 15,529.43 | 15,734.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,059.65 | 22,215.16 | 22,418.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,215.38 | 3,317.00 |
EUR | EURO | 24,177.98 | 24,250.73 | 24,472.77 |
GBP | BRITISH POUND | 31,970.49 | 32,195.86 | 32,490.65 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,845.13 | 2,865.19 | 2,903.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 326.59 | 340.30 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.49 | 184.33 | 190.07 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.52 | 18.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,779.80 | 75,080.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,096.34 | 5,163.61 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,518.72 | 2,598.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 285.56 | 327.17 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,804.07 | 6,169.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,591.83 | 2,657.75 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,394.98 | 15,503.50 | 15,708.16 |
THB | THAI BAHT | 605.85 | 605.85 | 631.29 |
USD | US DOLLAR | 22,395.00 | 22,395.00 | 22,465.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,367.93 | 15,460.69 | 15,602.23 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,365.69 | 15,505.24 | 15,709.92 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,087.60 | 22,243.30 | 22,446.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,237.08 | 3,339.39 |
EUR | EURO | 24,341.19 | 24,414.43 | 24,637.96 |
GBP | BRITISH POUND | 31,958.59 | 32,183.88 | 32,478.53 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,848.31 | 2,868.39 | 2,906.26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 327.38 | 341.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.08 | 189.98 | 191.72 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.43 | 18.56 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,756.58 | 75,056.06 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,081.16 | 5,148.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,508.45 | 2,587.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 284.95 | 326.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,810.74 | 6,177.04 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,608.73 | 2,675.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,387.08 | 15,495.55 | 15,700.09 |
THB | THAI BAHT | 605.93 | 605.93 | 631.36 |
USD | US DOLLAR | 22,410.00 | 22,410.00 | 22,480.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo