HanesBrands sẽ nâng vốn đầu tư từ 44 triệu USD hiện tại lên 55 triệu USD vào cuối năm nay, nhằm mở rộng sản xuất, cung ứng hàng may mặc xuất khẩu ra thị trường thế giới.
Tỷ giá ngoại tệ 19-09-2015
- Cập nhật : 19/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,137.99 | 16,235.40 | 16,380.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,924.16 | 17,077.86 | 17,299.42 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,190.55 | 23,354.03 | 23,562.57 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,395.31 | 3,501.83 |
EUR | EURO | 25,529.29 | 25,606.11 | 25,834.76 |
GBP | BRITISH POUND | 34,694.21 | 34,938.78 | 35,250.77 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.02 | 349.01 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.62 | 187.49 | 189.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,433.99 | 75,737.93 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,309.32 | 5,378.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,749.95 | 2,836.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.18 | 380.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.58 | 6,182.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,715.96 | 2,784.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,947.28 | 16,059.70 | 16,268.05 |
THB | THAI BAHT | 620.41 | 620.41 | 646.31 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/09/2015 08:01 và chỉ mang tính chất tham khảo