Tổng tài sản của 16 ngân hàng top dưới cộng lại vẫn kém 15.330 tỷ đồng so với tổng tài sản của Agribank.
Tỷ giá ngoại tệ 17-09-2015
- Cập nhật : 17/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,990.75 | 16,087.27 | 16,230.92 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,818.42 | 16,971.16 | 17,191.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,916.62 | 23,078.17 | 23,284.23 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.64 | 3,458.86 |
EUR | EURO | 25,215.95 | 25,291.83 | 25,517.66 |
GBP | BRITISH POUND | 34,477.26 | 34,720.30 | 35,030.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.28 | 2,883.46 | 2,920.86 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.66 | 346.54 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.80 | 185.66 | 187.32 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.12 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,361.32 | 75,662.93 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,256.63 | 5,324.82 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,718.35 | 2,803.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 334.90 | 383.61 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,822.55 | 6,188.21 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,691.95 | 2,759.80 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,866.64 | 15,978.49 | 16,185.78 |
THB | THAI BAHT | 614.76 | 614.76 | 640.42 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/09/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,941.78 | 16,038.01 | 16,181.22 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,743.39 | 16,895.45 | 17,114.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,824.87 | 22,985.77 | 23,191.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,336.16 | 3,440.83 |
EUR | EURO | 25,082.02 | 25,157.49 | 25,382.12 |
GBP | BRITISH POUND | 34,263.81 | 34,505.35 | 34,813.45 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.09 | 2,883.27 | 2,920.67 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.97 | 345.82 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.20 | 186.06 | 187.72 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.10 | 19.23 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,337.03 | 75,637.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,191.66 | 5,259.01 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,691.53 | 2,775.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 331.49 | 379.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,821.77 | 6,187.38 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,674.61 | 2,742.02 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,837.20 | 15,948.84 | 16,155.75 |
THB | THAI BAHT | 612.37 | 612.37 | 637.93 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/09/2015 00:01 và chỉ mang tính chất tham khảo