Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 20-09-2015
- Cập nhật : 20/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,137.99 | 16,235.40 | 16,380.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,924.16 | 17,077.86 | 17,299.42 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,190.55 | 23,354.03 | 23,562.57 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,395.31 | 3,501.83 |
EUR | EURO | 25,529.29 | 25,606.11 | 25,834.76 |
GBP | BRITISH POUND | 34,694.21 | 34,938.78 | 35,250.77 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.02 | 349.01 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.62 | 187.49 | 189.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,433.99 | 75,737.93 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,309.32 | 5,378.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,749.95 | 2,836.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.18 | 380.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.58 | 6,182.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,715.96 | 2,784.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,947.28 | 16,059.70 | 16,268.05 |
THB | THAI BAHT | 620.41 | 620.41 | 646.31 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,500.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/09/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo