Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 19-02-2016
- Cập nhật : 19/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,730.11 | 15,825.06 | 15,973.58 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,992.41 | 16,137.65 | 16,354.39 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,303.63 | 22,460.86 | 22,671.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,281.92 | 3,386.41 |
EUR | EURO | 24,683.97 | 24,758.24 | 24,990.60 |
GBP | BRITISH POUND | 31,645.19 | 31,868.27 | 32,167.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.88 | 2,855.87 | 2,894.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.59 | 333.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.43 | 197.40 | 199.25 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.04 | 19.24 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,644.50 | 75,989.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,280.89 | 5,351.82 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.29 | 2,644.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.18 | 324.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,786.56 | 6,152.74 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,615.19 | 2,682.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,670.68 | 15,781.15 | 15,993.10 |
THB | THAI BAHT | 615.33 | 615.33 | 641.30 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/02/2016 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,793.39 | 15,888.72 | 16,034.25 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,009.94 | 16,155.34 | 16,368.66 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,299.62 | 22,456.82 | 22,662.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,280.35 | 3,384.04 |
EUR | EURO | 24,673.95 | 24,748.19 | 24,974.87 |
GBP | BRITISH POUND | 31,667.75 | 31,890.99 | 32,183.09 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.10 | 2,857.10 | 2,894.83 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.66 | 333.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 190.05 | 191.97 | 198.34 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.09 | 19.28 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.97 | 75,989.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,297.18 | 5,367.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,564.67 | 2,645.74 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.61 | 325.00 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.86 | 6,152.74 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,616.08 | 2,682.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,692.02 | 15,802.64 | 16,011.30 |
THB | THAI BAHT | 616.33 | 616.33 | 642.20 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/02/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,824.37 | 15,919.89 | 16,065.71 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,109.49 | 16,255.79 | 16,470.44 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,297.37 | 22,454.55 | 22,660.23 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.18 | 3,390.05 |
EUR | EURO | 24,716.13 | 24,790.50 | 25,017.56 |
GBP | BRITISH POUND | 31,585.95 | 31,808.61 | 32,099.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.55 | 2,854.53 | 2,892.22 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.04 | 333.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.43 | 195.38 | 197.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.17 | 19.37 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,611.73 | 75,938.54 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,323.83 | 5,394.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,576.43 | 2,657.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 270.03 | 330.41 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,789.25 | 6,154.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,598.63 | 2,664.73 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,716.61 | 15,827.40 | 16,036.39 |
THB | THAI BAHT | 616.33 | 616.33 | 642.20 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo