NHNN khẳng định sẽ tiếp tục phối hợp đồng bộ các biện pháp và công cụ chính sách tiền tệ, sẵn sàng bán ngoại tệ can thiệp khi cần thiết nhằm đảm bảo cân đối cung cầu ngoại tệ, xóa bỏ các kỳ vọng sai lệch về tỷ giá.
Tỷ giá ngoại tệ 18-02-2016
- Cập nhật : 18/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,824.37 | 15,919.89 | 16,065.71 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,109.49 | 16,255.79 | 16,470.44 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,297.37 | 22,454.55 | 22,660.23 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.18 | 3,390.05 |
EUR | EURO | 24,716.13 | 24,790.50 | 25,017.56 |
GBP | BRITISH POUND | 31,585.95 | 31,808.61 | 32,099.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.55 | 2,854.53 | 2,892.22 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.04 | 333.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.43 | 195.38 | 197.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.17 | 19.37 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,611.73 | 75,938.54 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,323.83 | 5,394.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,576.43 | 2,657.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 270.03 | 330.41 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,789.25 | 6,154.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,598.63 | 2,664.73 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,716.61 | 15,827.40 | 16,036.39 |
THB | THAI BAHT | 616.33 | 616.33 | 642.20 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/02/2016 15:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,829.68 | 15,925.23 | 16,074.69 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,110.60 | 16,256.91 | 16,475.26 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,290.14 | 22,447.27 | 22,657.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,284.71 | 3,389.29 |
EUR | EURO | 24,703.94 | 24,778.27 | 25,010.82 |
GBP | BRITISH POUND | 31,578.88 | 31,801.49 | 32,099.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.69 | 2,853.67 | 2,892.00 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.55 | 334.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.32 | 195.27 | 197.10 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.24 | 19.45 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,669.13 | 76,014.76 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,331.58 | 5,403.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,577.09 | 2,659.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 271.38 | 332.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,786.56 | 6,152.74 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,595.61 | 2,662.23 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,714.22 | 15,824.99 | 16,037.53 |
THB | THAI BAHT | 615.84 | 615.84 | 641.84 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/02/2016 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,685.86 | 15,780.54 | 15,928.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,849.65 | 15,993.59 | 16,208.40 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,416.73 | 22,574.75 | 22,786.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,296.41 | 3,401.37 |
EUR | EURO | 24,792.72 | 24,867.32 | 25,100.70 |
GBP | BRITISH POUND | 31,525.83 | 31,748.07 | 32,046.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.97 | 2,852.94 | 2,891.26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.44 | 332.92 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.17 | 196.13 | 197.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.23 | 19.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,669.13 | 76,014.76 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,288.43 | 5,359.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,553.63 | 2,634.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 260.11 | 318.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.18 | 6,153.40 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.82 | 2,671.68 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,701.91 | 15,812.60 | 16,024.98 |
THB | THAI BAHT | 615.50 | 615.50 | 641.48 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo