Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 19-08-2016
- Cập nhật : 19/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,906.01 | 17,008.06 | 17,160.06 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,161.12 | 17,316.97 | 17,541.75 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,068.87 | 23,231.49 | 23,486.03 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,346.38 | 3,451.39 |
EUR | EURO | 25,095.80 | 25,171.31 | 25,396.26 |
GBP | BRITISH POUND | 28,965.49 | 29,169.68 | 29,430.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.68 | 2,857.68 | 2,894.78 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.90 | 345.97 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.20 | 221.41 | 223.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.01 | 20.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,905.35 | 76,807.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,546.20 | 5,618.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,691.02 | 2,775.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.15 | 387.98 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,636.77 | 2,703.24 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,437.36 | 16,553.23 | 16,701.16 |
THB | THAI BAHT | 631.77 | 631.77 | 658.15 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/08/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,987.67 | 17,090.21 | 17,242.93 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,146.37 | 17,302.09 | 17,526.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,003.82 | 23,165.98 | 23,419.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,342.10 | 3,446.98 |
EUR | EURO | 25,062.60 | 25,138.01 | 25,362.66 |
GBP | BRITISH POUND | 29,007.39 | 29,211.87 | 29,472.92 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.65 | 2,857.65 | 2,894.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.17 | 346.25 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.44 | 221.66 | 223.64 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.10 | 20.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,548.98 | 5,621.00 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,689.73 | 2,774.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.29 | 389.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.82 | 6,164.78 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,631.82 | 2,698.17 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,450.85 | 16,566.82 | 16,714.87 |
THB | THAI BAHT | 632.14 | 632.14 | 658.53 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo