Đụng độ đã xảy ra tại một số khu vực điểm nóng về người di cư ở các quốc gia Châu Âu, khiến cuộc khủng hoảng di cư đứng trước nguy cơ vượt tầm kiểm soát.
Tỷ giá ngoại tệ 14-06-2016
- Cập nhật : 14/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,309.43 | 16,407.88 | 16,554.51 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,132.82 | 17,288.42 | 17,512.83 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,905.09 | 23,066.56 | 23,272.69 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,336.75 | 3,441.47 |
EUR | EURO | 24,999.59 | 25,074.81 | 25,298.89 |
GBP | BRITISH POUND | 31,298.31 | 31,518.94 | 31,800.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.17 | 2,855.16 | 2,892.22 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.77 | 344.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.30 | 209.39 | 211.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.00 | 19.62 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,872.84 | 76,774.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,427.88 | 5,498.33 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,655.12 | 2,738.44 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.75 | 377.70 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.10 | 6,167.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,672.58 | 2,739.96 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,246.05 | 16,360.57 | 16,572.94 |
THB | THAI BAHT | 621.14 | 621.14 | 647.07 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/06/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,313.09 | 16,411.56 | 16,558.22 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,138.01 | 17,293.65 | 17,518.12 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,912.61 | 23,074.13 | 23,280.32 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,337.35 | 3,442.08 |
EUR | EURO | 25,005.20 | 25,080.44 | 25,304.56 |
GBP | BRITISH POUND | 31,342.82 | 31,563.77 | 31,845.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.70 | 2,855.69 | 2,892.76 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.65 | 344.67 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.33 | 209.42 | 211.29 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.01 | 19.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,889.41 | 76,791.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,430.43 | 5,500.91 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,656.68 | 2,740.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.82 | 377.79 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.43 | 6,168.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,673.51 | 2,740.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,255.69 | 16,370.28 | 16,582.77 |
THB | THAI BAHT | 622.16 | 622.16 | 648.14 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/06/2016 08:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,317.50 | 16,416.00 | 16,562.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,180.90 | 17,336.93 | 17,561.96 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,891.20 | 23,052.57 | 23,258.58 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,328.55 | 3,433.01 |
EUR | EURO | 24,938.76 | 25,013.80 | 25,237.33 |
GBP | BRITISH POUND | 31,270.04 | 31,490.47 | 31,771.88 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.18 | 2,855.17 | 2,892.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.92 | 344.96 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.37 | 209.46 | 211.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 19.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,840.37 | 76,740.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,418.48 | 5,488.81 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,660.18 | 2,743.66 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.50 | 377.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.70 | 6,169.85 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,660.08 | 2,727.14 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,223.34 | 16,337.70 | 16,549.77 |
THB | THAI BAHT | 621.81 | 621.81 | 647.77 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo