Bộ Tài chính vừa ban hành Thông tư 09/2016/TT-BTC quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vốn nhà nước.
Tỷ giá ngoại tệ 16-02-2016
- Cập nhật : 16/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,845.60 | 15,941.25 | 16,083.65 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,019.78 | 16,165.27 | 16,375.04 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,413.19 | 22,571.19 | 22,772.81 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,296.20 | 3,399.62 |
EUR | EURO | 24,793.75 | 24,868.36 | 25,090.50 |
GBP | BRITISH POUND | 31,911.72 | 32,136.68 | 32,423.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.33 | 2,857.33 | 2,894.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.15 | 334.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 192.69 | 194.64 | 196.38 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.39 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,809.19 | 76,125.14 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,377.35 | 5,447.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.25 | 2,641.62 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 266.01 | 325.42 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,796.40 | 6,160.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,608.50 | 2,674.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,752.29 | 15,863.33 | 16,069.18 |
THB | THAI BAHT | 615.94 | 615.94 | 641.66 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/02/2016 14:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,849.60 | 15,945.27 | 16,087.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,973.84 | 16,118.91 | 16,328.11 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,407.63 | 22,565.59 | 22,767.20 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,296.51 | 3,399.95 |
EUR | EURO | 24,797.15 | 24,871.77 | 25,093.98 |
GBP | BRITISH POUND | 31,928.14 | 32,153.21 | 32,440.47 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.91 | 2,853.89 | 2,890.93 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.68 | 335.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 192.36 | 194.30 | 196.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.34 | 19.54 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,743.15 | 76,057.13 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,378.04 | 5,447.84 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.14 | 2,643.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 264.40 | 323.44 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.33 | 6,150.81 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,607.37 | 2,673.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,753.49 | 15,864.54 | 16,070.43 |
THB | THAI BAHT | 614.98 | 614.98 | 640.65 |
USD | US DOLLAR | 22,325.00 | 22,325.00 | 22,395.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/02/2016 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,822.60 | 15,918.11 | 16,060.33 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,932.02 | 16,076.71 | 16,285.36 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,534.67 | 22,693.52 | 22,896.28 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,306.37 | 3,410.12 |
EUR | EURO | 24,870.35 | 24,945.19 | 25,168.07 |
GBP | BRITISH POUND | 32,070.72 | 32,296.80 | 32,585.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.09 | 2,853.06 | 2,890.08 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.45 | 334.87 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.62 | 195.58 | 197.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.50 | 19.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,710.15 | 76,023.13 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,383.46 | 5,453.33 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,560.57 | 2,640.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 260.77 | 319.00 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,783.97 | 6,147.24 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,617.52 | 2,683.50 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,775.73 | 15,886.94 | 16,093.12 |
THB | THAI BAHT | 614.88 | 614.88 | 640.55 |
USD | US DOLLAR | 22,320.00 | 22,320.00 | 22,390.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo